XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (21/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 447539 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66225 | |||||||||||
Giải baG3 | 50436 05816 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72730 05162 19085 46902 93541 44497 99531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9569 0892 0703 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 664 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
03
03
16
25
30
31
36
39
41
62
64
65
69
80
85
92
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3 |
1 | 6 |
2 | 5 |
3 | 0, 1, 6, 9 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 2, 4, 5, 9 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 2, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 8 | 0 |
3, 4 | 1 |
0, 6, 9 | 2 |
0, 0 | 3 |
6 | 4 |
2, 6, 8 | 5 |
1, 3 | 6 |
9 | 7 |
8 | |
3, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (14/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43586 | |||||||||||
Giải baG3 | 32083 10310 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6557 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5237 5429 7601 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
02
05
10
10
29
37
49
54
56
57
64
69
77
79
83
86
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5 |
1 | 0, 0 |
2 | 9 |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 4, 9 |
7 | 7, 9 |
8 | 3, 6 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 1 | 0 |
0, 9 | 1 |
0 | 2 |
8 | 3 |
5, 6 | 4 |
0 | 5 |
5, 8 | 6 |
3, 5, 7 | 7 |
8 | |
2, 4, 6, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (07/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 333007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38160 | |||||||||||
Giải baG3 | 00618 67719 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99339 64384 36500 25225 49526 02481 13812 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9196 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9607 1842 1506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
06
07
07
12
18
19
25
26
37
37
39
42
60
73
81
84
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7, 7 |
1 | 2, 8, 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 7, 7, 9 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 3 |
8 | 1, 4 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 6 | 0 |
8 | 1 |
1, 4 | 2 |
7 | 3 |
8 | 4 |
2 | 5 |
0, 2, 9 | 6 |
0, 0, 3, 3 | 7 |
1 | 8 |
1, 3 | 9 |