XSNM - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (11/02/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89256 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47722 | |||||||||||
Giải baG3 | 30603 29120 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92012 29381 50251 74899 80713 22140 51733 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9829 0037 3610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 104 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
04
06
10
12
13
20
22
29
33
37
40
51
56
69
81
83
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6 |
1 | 0, 2, 3 |
2 | 0, 2, 9 |
3 | 3, 7 |
4 | 0 |
5 | 1, 6 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 1, 3 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2, 4 | 0 |
5, 8 | 1 |
1, 2 | 2 |
0, 1, 3, 8 | 3 |
0 | 4 |
5 | |
0, 5 | 6 |
3 | 7 |
8 | |
2, 6, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (04/02/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 883574 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01452 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29206 | |||||||||||
Giải baG3 | 00585 19409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71060 60746 62217 65916 31535 44682 66125 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1303 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5591 4618 7555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
06
09
16
17
18
25
35
40
46
46
52
55
60
74
82
85
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 9 |
1 | 6, 7, 8 |
2 | 5 |
3 | 5 |
4 | 0, 6, 6 |
5 | 2, 5 |
6 | 0 |
7 | 4 |
8 | 2, 5 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 6 | 0 |
9 | 1 |
5, 8 | 2 |
0 | 3 |
7 | 4 |
2, 3, 5, 8 | 5 |
0, 1, 4, 4 | 6 |
1 | 7 |
1 | 8 |
0 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bạc Liêu (28/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 568569 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58293 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35205 | |||||||||||
Giải baG3 | 71582 12146 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07855 14718 72204 61521 87599 14714 92096 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9098 1552 2336 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 034 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
05
14
18
21
34
36
38
40
46
52
55
69
82
93
96
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 4, 8 |
2 | 1 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | 0, 6 |
5 | 2, 5 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 3, 6, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
2 | 1 |
5, 8 | 2 |
9 | 3 |
0, 1, 3 | 4 |
0, 5 | 5 |
3, 4, 9 | 6 |
7 | |
1, 3, 9 | 8 |
6, 9 | 9 |