XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (16/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 979892 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37443 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24695 | |||||||||||
Giải baG3 | 97324 60049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87547 66661 17250 23219 29380 22284 33836 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6684 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2412 0449 5332 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 438 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Loto trực tiếp
12
19
24
32
36
38
43
47
49
49
50
61
75
80
84
84
92
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 9 |
2 | 4 |
3 | 2, 6, 8 |
4 | 3, 7, 9, 9 |
5 | 0 |
6 | 1 |
7 | 5 |
8 | 0, 4, 4 |
9 | 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 8 | 0 |
6 | 1 |
1, 3, 9 | 2 |
4 | 3 |
2, 8, 8 | 4 |
7, 9 | 5 |
3 | 6 |
4 | 7 |
3 | 8 |
1, 4, 4 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (09/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 036423 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73358 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19733 | |||||||||||
Giải baG3 | 74580 77060 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01730 60411 83278 45427 85104 58716 15989 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3732 7849 7251 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 561 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
11
16
23
27
30
32
33
49
51
58
60
61
63
67
78
80
89
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 6 |
2 | 3, 7 |
3 | 0, 2, 3 |
4 | 9 |
5 | 1, 8 |
6 | 0, 1, 3, 7 |
7 | 8 |
8 | 0, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 6, 8 | 0 |
1, 5, 6 | 1 |
3 | 2 |
2, 3, 6 | 3 |
0 | 4 |
5 | |
1 | 6 |
2, 6 | 7 |
5, 7 | 8 |
4, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (02/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 325404 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37220 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70360 | |||||||||||
Giải baG3 | 45356 12194 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07344 23596 44448 85099 33274 04833 74228 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7827 7965 6823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 072 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
20
22
23
27
28
33
44
48
56
56
60
65
72
74
94
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 0, 2, 3, 7, 8 |
3 | 3 |
4 | 4, 8 |
5 | 6, 6 |
6 | 0, 5 |
7 | 2, 4 |
8 | |
9 | 4, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 6 | 0 |
1 | |
2, 7 | 2 |
2, 3 | 3 |
0, 4, 7, 9 | 4 |
6 | 5 |
5, 5, 9 | 6 |
2 | 7 |
2, 4 | 8 |
9 | 9 |