XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (15/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 813214 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78629 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41329 | |||||||||||
Giải baG3 | 19102 90358 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60202 72935 94063 78982 02396 01297 85612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3503 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3569 2831 6568 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
02
03
12
14
29
29
31
35
58
63
65
68
69
82
92
96
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3 |
1 | 2, 4 |
2 | 9, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 3, 5, 8, 9 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 2, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3 | 1 |
0, 0, 1, 8, 9 | 2 |
0, 6 | 3 |
1 | 4 |
3, 6 | 5 |
9 | 6 |
9 | 7 |
5, 6 | 8 |
2, 2, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (08/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289378 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26805 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12458 | |||||||||||
Giải baG3 | 69051 02551 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03776 91458 36529 15631 25478 04049 11229 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4931 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6159 1838 9704 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
05
06
29
29
31
31
38
40
49
51
51
58
58
59
76
78
78
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | |
2 | 9, 9 |
3 | 1, 1, 8 |
4 | 0, 9 |
5 | 1, 1, 8, 8, 9 |
6 | |
7 | 6, 8, 8 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
3, 3, 5, 5 | 1 |
2 | |
3 | |
0 | 4 |
0 | 5 |
0, 7 | 6 |
7 | |
3, 5, 5, 7, 7 | 8 |
2, 2, 4, 5 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (01/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 213694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20504 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19484 | |||||||||||
Giải baG3 | 73903 66664 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99546 57030 23805 38702 47679 91582 15634 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1106 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9948 6737 6837 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 464 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
03
04
05
06
30
34
34
37
37
46
48
64
64
79
82
84
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4, 5, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 0, 4, 4, 7, 7 |
4 | 6, 8 |
5 | |
6 | 4, 4 |
7 | 9 |
8 | 2, 4 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1 | |
0, 8 | 2 |
0 | 3 |
0, 3, 3, 6, 6, 8, 9 | 4 |
0 | 5 |
0, 4 | 6 |
3, 3 | 7 |
4 | 8 |
7 | 9 |