XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (02/05/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249510 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78617 | |||||||||||
Giải baG3 | 34937 44138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3717 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3404 8229 7849 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 854 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
10
14
17
17
17
23
29
32
37
38
40
49
54
60
65
66
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 4, 7, 7, 7 |
2 | 3, 9 |
3 | 2, 7, 8 |
4 | 0, 9 |
5 | 4 |
6 | 0, 5, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 4, 6 | 0 |
1 | |
3 | 2 |
2 | 3 |
0, 1, 5 | 4 |
6, 9 | 5 |
6 | 6 |
1, 1, 1, 3 | 7 |
3 | 8 |
2, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (25/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 137522 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15447 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41964 | |||||||||||
Giải baG3 | 45842 03050 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3792 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0986 2003 4671 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 707 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
07
22
22
42
46
47
50
52
55
64
64
71
76
80
81
86
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | |
2 | 2, 2 |
3 | |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 4, 4 |
7 | 1, 6 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 8 | 0 |
7, 8 | 1 |
2, 2, 4, 5, 9 | 2 |
0 | 3 |
6, 6 | 4 |
5 | 5 |
4, 7, 8 | 6 |
0, 4 | 7 |
8 | |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (18/04/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 559649 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20204 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74516 | |||||||||||
Giải baG3 | 17987 58318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6008 3529 6495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 016 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
08
16
16
17
18
23
29
32
33
45
46
49
51
67
75
87
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 6, 6, 7, 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 2, 3 |
4 | 5, 6, 9 |
5 | 1 |
6 | 7 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
5 | 1 |
3 | 2 |
2, 3 | 3 |
0 | 4 |
4, 7, 9 | 5 |
1, 1, 4 | 6 |
1, 6, 8 | 7 |
0, 1 | 8 |
2, 4 | 9 |