XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (14/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 679346 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93438 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18280 | |||||||||||
Giải baG3 | 85096 72346 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6158 8705 7816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 829 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
16
21
27
29
38
46
46
51
58
58
60
61
78
80
83
85
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6 |
2 | 1, 7, 9 |
3 | 8 |
4 | 6, 6 |
5 | 1, 8, 8 |
6 | 0, 1 |
7 | 8 |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6, 8 | 0 |
2, 5, 6 | 1 |
2 | |
8 | 3 |
4 | |
0, 8 | 5 |
1, 4, 4, 9 | 6 |
2 | 7 |
3, 5, 5, 7 | 8 |
2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (07/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 841294 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34861 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83387 | |||||||||||
Giải baG3 | 93050 52072 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9250 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2596 8211 0681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 441 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
19
26
40
41
48
50
50
52
58
61
72
81
87
89
94
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 9 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 0, 1, 8 |
5 | 0, 0, 2, 8 |
6 | 1 |
7 | 2 |
8 | 1, 7, 9 |
9 | 4, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 5, 5 | 0 |
1, 4, 6, 8 | 1 |
5, 7 | 2 |
3 | |
9 | 4 |
5 | |
2, 9 | 6 |
8 | 7 |
4, 5 | 8 |
1, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (31/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 118793 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78025 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39093 | |||||||||||
Giải baG3 | 65469 51155 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59484 90435 95301 15674 83874 32299 17792 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3349 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2883 4434 4069 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 619 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
19
25
34
35
49
55
69
69
74
74
83
84
89
92
93
93
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 4, 5 |
4 | 9 |
5 | 5 |
6 | 9, 9 |
7 | 4, 4 |
8 | 3, 4, 9 |
9 | 2, 3, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0 | 1 |
9 | 2 |
8, 9, 9 | 3 |
3, 7, 7, 8 | 4 |
2, 3, 5 | 5 |
6 | |
7 | |
8 | |
1, 4, 6, 6, 8, 9 | 9 |