XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (24/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 517355 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13497 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35052 | |||||||||||
Giải baG3 | 12540 85213 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55708 25903 70506 05919 40116 76450 27877 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3712 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5466 3479 7919 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 118 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
06
08
12
13
16
18
19
19
40
50
52
55
55
66
77
79
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 8 |
1 | 2, 3, 6, 8, 9, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 0 |
5 | 0, 2, 5, 5 |
6 | 6 |
7 | 7, 9 |
8 | |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 5 | 0 |
1 | |
1, 5 | 2 |
0, 1 | 3 |
4 | |
5, 5 | 5 |
0, 1, 6 | 6 |
7, 9 | 7 |
0, 1 | 8 |
1, 1, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (17/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992204 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02853 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31490 | |||||||||||
Giải baG3 | 24808 79630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1232 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9949 2993 2941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 712 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
04
04
08
08
12
23
30
32
37
41
49
53
61
80
80
90
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 4, 8, 8 |
1 | 2 |
2 | 3 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | 1, 9 |
5 | 3 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 0, 0 |
9 | 0, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 8, 8, 9 | 0 |
4, 6 | 1 |
0, 1, 3 | 2 |
2, 5, 9 | 3 |
0, 0 | 4 |
5 | |
6 | |
3 | 7 |
0, 0 | 8 |
4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (10/04/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942051 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74506 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86029 | |||||||||||
Giải baG3 | 39746 05475 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17027 96936 13954 90380 26049 24464 75785 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5324 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0521 7545 5024 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 094 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
11
21
24
24
27
29
36
45
46
49
51
54
64
75
80
85
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1 |
2 | 1, 4, 4, 7, 9 |
3 | 6 |
4 | 5, 6, 9 |
5 | 1, 4 |
6 | 4 |
7 | 5 |
8 | 0, 5 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
1, 2, 5 | 1 |
2 | |
3 | |
2, 2, 5, 6, 9 | 4 |
4, 7, 8 | 5 |
0, 3, 4 | 6 |
2 | 7 |
8 | |
2, 4 | 9 |