XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (24/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122309 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08189 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81029 | |||||||||||
Giải baG3 | 25382 66569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2399 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6989 2661 2033 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 060 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
11
11
29
33
49
60
61
66
69
76
78
82
89
89
97
99
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 1 |
2 | 9 |
3 | 3 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 0, 1, 6, 9 |
7 | 6, 8 |
8 | 2, 9, 9 |
9 | 7, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
1, 1, 6 | 1 |
8 | 2 |
3 | 3 |
4 | |
5 | |
6, 7 | 6 |
9 | 7 |
7 | 8 |
0, 2, 4, 6, 8, 8, 9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (17/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 432620 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54950 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16157 | |||||||||||
Giải baG3 | 53910 88113 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9391 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2963 0252 6757 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
10
13
20
21
33
50
52
57
57
57
59
63
66
71
83
91
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 3 |
2 | 0, 1 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 0, 2, 7, 7, 7, 9 |
6 | 3, 6 |
7 | 1 |
8 | 3 |
9 | 1, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2, 5 | 0 |
0, 2, 7, 9 | 1 |
5 | 2 |
1, 3, 6, 8 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | 6 |
5, 5, 5 | 7 |
8 | |
5, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (10/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 678316 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75026 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80794 | |||||||||||
Giải baG3 | 67509 31817 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0815 2495 9921 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 708 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
05
08
09
15
16
17
21
26
32
49
63
69
74
92
92
94
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 8, 9 |
1 | 5, 6, 7 |
2 | 1, 6 |
3 | 2 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 3, 9 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 2, 2, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2 | 1 |
3, 9, 9 | 2 |
0, 6 | 3 |
7, 9 | 4 |
0, 1, 9 | 5 |
1, 2 | 6 |
1 | 7 |
0 | 8 |
0, 4, 6 | 9 |