XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (14/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 667317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75567 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69046 | |||||||||||
Giải baG3 | 23340 22413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8111 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5658 0374 7773 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 380 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
06
11
13
13
17
26
40
46
47
51
58
67
71
73
74
80
83
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 1, 3, 3, 7 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 0, 6, 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 7 |
7 | 1, 3, 4 |
8 | 0, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 8 | 0 |
0, 1, 5, 7 | 1 |
2 | |
1, 1, 7, 8 | 3 |
7 | 4 |
5 | |
0, 2, 4 | 6 |
1, 4, 6 | 7 |
5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (07/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 541834 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58384 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90864 | |||||||||||
Giải baG3 | 03651 43059 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1072 6640 1404 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 541 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
27
27
31
34
37
40
41
51
53
59
61
64
65
67
72
84
89
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 7, 7 |
3 | 1, 4, 7 |
4 | 0, 1 |
5 | 1, 3, 9 |
6 | 1, 4, 5, 7 |
7 | 2 |
8 | 4, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
3, 4, 5, 6 | 1 |
7 | 2 |
5 | 3 |
0, 3, 6, 8 | 4 |
6 | 5 |
6 | |
2, 2, 3, 6 | 7 |
8 | |
5, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (31/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 171350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59150 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72963 | |||||||||||
Giải baG3 | 53070 49670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4887 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3476 9557 0558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 355 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
11
27
30
48
50
50
55
57
58
58
63
70
70
76
81
87
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1 |
2 | 7 |
3 | 0 |
4 | 8 |
5 | 0, 0, 5, 7, 8, 8 |
6 | 3 |
7 | 0, 0, 6 |
8 | 1, 7 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 5, 5, 7, 7 | 0 |
1, 8 | 1 |
2 | |
6 | 3 |
9 | 4 |
5 | 5 |
7 | 6 |
2, 5, 8 | 7 |
0, 4, 5, 5 | 8 |
9 |