XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (27/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 712024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02593 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11937 | |||||||||||
Giải baG3 | 44428 85890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8722 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2188 9222 2141 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 923 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Loto trực tiếp
15
22
22
23
24
28
37
41
47
82
85
87
88
88
90
93
93
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 2, 2, 3, 4, 8 |
3 | 7 |
4 | 1, 7 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 2, 5, 7, 8, 8 |
9 | 0, 3, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
4 | 1 |
2, 2, 8 | 2 |
2, 9, 9 | 3 |
2 | 4 |
1, 8 | 5 |
9 | 6 |
3, 4, 8 | 7 |
2, 8, 8 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (20/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 674524 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12575 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37245 | |||||||||||
Giải baG3 | 46389 72879 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7423 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5807 1066 6915 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 659 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
09
15
23
24
27
30
34
35
37
45
57
59
66
75
79
85
89
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 5 |
2 | 3, 4, 7 |
3 | 0, 4, 5, 7 |
4 | 5 |
5 | 7, 9 |
6 | 6 |
7 | 5, 9 |
8 | 5, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1 | |
2 | |
2 | 3 |
2, 3 | 4 |
1, 3, 4, 7, 8 | 5 |
6 | 6 |
0, 2, 3, 5 | 7 |
8 | |
0, 5, 7, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (13/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 728742 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00296 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98020 | |||||||||||
Giải baG3 | 76323 37645 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95759 72846 84728 01516 28489 96527 77783 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1586 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3842 4893 6415 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 949 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Loto trực tiếp
15
16
20
23
27
28
34
42
42
45
46
49
59
83
86
89
93
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 6 |
2 | 0, 3, 7, 8 |
3 | 4 |
4 | 2, 2, 5, 6, 9 |
5 | 9 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 6, 9 |
9 | 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1 | |
4, 4 | 2 |
2, 8, 9 | 3 |
3 | 4 |
1, 4 | 5 |
1, 4, 8, 9 | 6 |
2 | 7 |
2 | 8 |
4, 5, 8 | 9 |