Sổ kết quả xổ số Quảng Trị
30 lượt quay, kết thúc vào 29-01-2025 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 23-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 841759 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38217 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69152 | |||||||||||
Giải baG3 | 93521 42484 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3199 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4417 0424 5687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 573 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7, 7 |
2 | 1, 1, 4, 7 |
3 | 5, 7 |
4 | |
5 | 2, 2, 9, 9 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 1, 4, 7 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 16-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298550 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07968 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69934 | |||||||||||
Giải baG3 | 58174 31573 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0359 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2403 8669 8501 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 363 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3 |
1 | 5 |
2 | 6 |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | 0, 9 |
6 | 3, 7, 8, 8, 9 |
7 | 3, 4 |
8 | 1 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 09-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 510329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62357 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62729 | |||||||||||
Giải baG3 | 87194 84916 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9220 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6462 0999 5510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 868 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 6 |
2 | 0, 6, 9, 9, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 2, 8 |
7 | 1 |
8 | 2 |
9 | 2, 4, 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 02-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 580209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97775 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09030 | |||||||||||
Giải baG3 | 67780 24023 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3889 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2784 2685 2948 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 837 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 4, 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 0, 7 |
4 | 1, 8, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 5 |
8 | 0, 4, 5, 9 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 26-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 566919 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73588 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49178 | |||||||||||
Giải baG3 | 22294 33015 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6118 5451 5513 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 682 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 3, 5, 6, 8, 9 |
2 | 4, 7 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 1, 6 |
6 | |
7 | 6, 8, 8 |
8 | 2, 5, 8 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 19-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 187578 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55218 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48331 | |||||||||||
Giải baG3 | 70470 41086 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7266 9898 5937 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 671 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5, 5, 8 |
2 | 3 |
3 | 0, 1, 7 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 0, 0, 1, 8 |
8 | 1, 5, 6 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 12-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 811592 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90597 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97352 | |||||||||||
Giải baG3 | 18504 62744 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4709 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8186 8697 6926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 513 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9, 9 |
1 | 3, 7 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | 7 |
4 | 4, 4, 7 |
5 | 2 |
6 | |
7 | |
8 | 6 |
9 | 2, 5, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 05-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 242744 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06459 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41802 | |||||||||||
Giải baG3 | 52724 37460 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2397 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5983 9281 8330 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 4, 9, 9 |
3 | 0, 1, 5 |
4 | 2, 4 |
5 | 9 |
6 | 0, 3 |
7 | 6, 7 |
8 | 1, 3, 9 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 28-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 260871 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45018 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54178 | |||||||||||
Giải baG3 | 10195 35132 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3490 4916 4792 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 689 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 8, 8 |
2 | 2 |
3 | 0, 2 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 1, 4, 8, 9 |
8 | 9 |
9 | 0, 2, 2, 5, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 21-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 891413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36079 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56554 | |||||||||||
Giải baG3 | 43938 96099 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4476 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5854 0042 2565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 114 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4, 5 |
2 | |
3 | 8, 8 |
4 | 2, 2 |
5 | 0, 4, 4, 5 |
6 | 5 |
7 | 1, 1, 6, 9 |
8 | 4 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 14-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 667317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75567 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69046 | |||||||||||
Giải baG3 | 23340 22413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8111 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5658 0374 7773 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 380 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 1, 3, 3, 7 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 0, 6, 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 7 |
7 | 1, 3, 4 |
8 | 0, 3 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 07-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 541834 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58384 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90864 | |||||||||||
Giải baG3 | 03651 43059 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1072 6640 1404 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 541 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 7, 7 |
3 | 1, 4, 7 |
4 | 0, 1 |
5 | 1, 3, 9 |
6 | 1, 4, 5, 7 |
7 | 2 |
8 | 4, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 31-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 171350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59150 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72963 | |||||||||||
Giải baG3 | 53070 49670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4887 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3476 9557 0558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 355 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1 |
2 | 7 |
3 | 0 |
4 | 8 |
5 | 0, 0, 5, 7, 8, 8 |
6 | 3 |
7 | 0, 0, 6 |
8 | 1, 7 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 24-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36181 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41794 | |||||||||||
Giải baG3 | 41157 81188 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6072 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6914 6495 1071 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 2 |
5 | 1, 7, 9 |
6 | 0, 6 |
7 | 0, 1, 2 |
8 | 1, 8 |
9 | 1, 4, 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 17-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789791 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84700 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61708 | |||||||||||
Giải baG3 | 09440 58008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8696 5909 3111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6, 7, 7, 8, 8, 9 |
1 | 1 |
2 | 5 |
3 | 0, 9 |
4 | 0 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1, 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 10-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 110727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51904 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99456 | |||||||||||
Giải baG3 | 41416 14230 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8419 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2731 4636 5871 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 6, 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 0, 1, 6 |
4 | 5, 7 |
5 | 6, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | 1, 7 |
8 | |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 03-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 852571 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94082 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33259 | |||||||||||
Giải baG3 | 43512 41576 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1845 4015 6893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 638 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 5, 8 |
2 | 4, 9, 9 |
3 | 8 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 7 |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 0, 2 |
9 | 3, 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 26-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84189 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58978 | |||||||||||
Giải baG3 | 67121 71789 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3697 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0928 7819 4213 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 684 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 9 |
2 | 1, 1, 6, 8, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 7, 9 |
7 | 8 |
8 | 4, 4, 9, 9 |
9 | 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 19-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 574085 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32292 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88628 | |||||||||||
Giải baG3 | 61434 74770 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3664 8827 2444 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 6 |
2 | 7, 8 |
3 | 4, 5 |
4 | 4 |
5 | 7, 7 |
6 | 4 |
7 | 0, 6 |
8 | 5 |
9 | 2, 2, 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 12-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47916 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09088 | |||||||||||
Giải baG3 | 51734 13667 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4471 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 6328 9722 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 6 |
2 | 2, 2, 5, 8, 9 |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | 5 |
6 | 4, 7, 8 |
7 | 1, 3 |
8 | 8 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 05-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 505484 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71884 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89354 | |||||||||||
Giải baG3 | 33281 56422 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6817 3623 1188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 7 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 4, 7, 8, 9 |
6 | 4 |
7 | 4 |
8 | 0, 1, 3, 4, 4, 8 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 29-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 791366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70675 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03804 | |||||||||||
Giải baG3 | 77160 18530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1580 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8115 5403 5520 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 5 |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 5, 6, 8 |
4 | 6 |
5 | 7 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | 0 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 22-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73907 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61100 | |||||||||||
Giải baG3 | 34481 41596 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96243 49384 15855 57064 28564 40302 50856 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3291 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8234 3180 1952 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 050 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 7 |
1 | |
2 | |
3 | 4, 4, 6 |
4 | 3 |
5 | 0, 2, 5, 6 |
6 | 4, 4 |
7 | |
8 | 0, 1, 4 |
9 | 1, 6 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 15-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 370192 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39941 | |||||||||||
Giải baG3 | 29808 72494 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05339 56523 60407 48890 85551 25558 68415 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6291 4304 9178 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 8 |
1 | 5 |
2 | 3 |
3 | 4, 9 |
4 | 1 |
5 | 1, 8 |
6 | 6, 6 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 0, 1, 2, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 08-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94577 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18623 | |||||||||||
Giải baG3 | 49366 80271 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86572 71095 56390 72192 32936 91894 54426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1686 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5171 8005 9383 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 319 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 6 |
4 | |
5 | |
6 | 6 |
7 | 1, 1, 2, 3, 7 |
8 | 3, 6 |
9 | 0, 2, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 01-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 367590 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20295 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22728 | |||||||||||
Giải baG3 | 12953 35723 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34237 48646 48161 31592 19489 20183 92284 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1298 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6271 5994 1644 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 047 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 7 |
4 | 4, 6, 7 |
5 | 3 |
6 | 1 |
7 | 1 |
8 | 3, 4, 9 |
9 | 0, 2, 4, 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 25-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 458760 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31252 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24188 | |||||||||||
Giải baG3 | 97440 57798 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2563 5129 8744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 0, 4, 4, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 0, 3 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 8 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Quảng Trị Thứ nămT5 ngày 18-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 158005 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47846 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00450 | |||||||||||
Giải baG3 | 08515 40700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7941 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0487 8575 2465 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6, 8 |
1 | 1, 5 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 0 |
6 | 3, 4, 5, 7, 8 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 |