XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (21/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821813 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85011 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02380 | |||||||||||
Giải baG3 | 37028 21958 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6974 4645 0656 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 755 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
11
13
14
15
28
29
45
55
56
58
66
66
71
74
78
80
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 3, 4, 5 |
2 | 8, 9 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 5, 6, 8 |
6 | 6, 6 |
7 | 1, 4, 8 |
8 | 0 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
1, 1, 7 | 1 |
2 | |
1 | 3 |
1, 7 | 4 |
1, 4, 5 | 5 |
5, 6, 6, 9 | 6 |
7 | |
2, 5, 7 | 8 |
2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (14/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 206773 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51159 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21861 | |||||||||||
Giải baG3 | 52149 32356 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50936 39015 95165 21637 66441 24233 37185 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9664 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1881 4670 9108 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 151 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
15
33
36
37
41
49
51
56
59
61
64
65
70
73
81
85
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5 |
2 | |
3 | 3, 6, 7 |
4 | 1, 9 |
5 | 1, 6, 9 |
6 | 1, 4, 5 |
7 | 0, 3 |
8 | 1, 5 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
4, 5, 6, 8, 9 | 1 |
2 | |
3, 7 | 3 |
6 | 4 |
1, 6, 8 | 5 |
3, 5 | 6 |
3 | 7 |
0 | 8 |
4, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (07/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 709800 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35975 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98240 | |||||||||||
Giải baG3 | 03204 99112 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27021 32315 60721 61557 17652 31213 19196 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4459 4291 4491 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 808 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
03
04
07
08
12
13
15
21
21
40
52
57
59
75
91
91
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 7, 8 |
1 | 2, 3, 5 |
2 | 1, 1 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 2, 7, 9 |
6 | |
7 | 5 |
8 | |
9 | 1, 1, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 4 | 0 |
2, 2, 9, 9 | 1 |
1, 5 | 2 |
0, 1 | 3 |
0 | 4 |
1, 7 | 5 |
9 | 6 |
0, 5 | 7 |
0 | 8 |
5 | 9 |