XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (23/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893513 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98330 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88236 | |||||||||||
Giải baG3 | 70791 78986 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2951 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7640 4309 8039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 911 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
11
13
17
25
30
36
37
39
40
51
52
67
69
75
86
87
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 3, 7 |
2 | 5 |
3 | 0, 6, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 1, 2 |
6 | 7, 9 |
7 | 5 |
8 | 6, 7 |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 4 | 0 |
1, 5, 9 | 1 |
5 | 2 |
1 | 3 |
4 | |
2, 7 | 5 |
3, 8 | 6 |
1, 3, 6, 8 | 7 |
8 | |
0, 3, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (16/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 372661 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53750 | |||||||||||
Giải baG3 | 11203 92814 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5141 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1771 1081 6797 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 136 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
10
11
14
23
36
41
50
57
61
66
67
71
76
81
92
94
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 1, 4 |
2 | 3 |
3 | 6 |
4 | 1 |
5 | 0, 7 |
6 | 1, 6, 7 |
7 | 1, 6 |
8 | 1 |
9 | 2, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 5 | 0 |
1, 4, 6, 7, 8 | 1 |
9 | 2 |
0, 2 | 3 |
1, 9 | 4 |
5 | |
3, 6, 7 | 6 |
5, 6, 9 | 7 |
8 | |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (09/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 655518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93216 | |||||||||||
Giải baG3 | 99405 97260 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47126 75065 43257 86746 94091 62134 09502 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3929 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6862 3973 4957 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 544 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
05
16
18
26
29
30
34
44
46
57
57
60
62
65
68
73
91
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 6, 8 |
2 | 6, 9 |
3 | 0, 4 |
4 | 4, 6 |
5 | 7, 7 |
6 | 0, 2, 5, 8 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 6 | 0 |
9 | 1 |
0, 6 | 2 |
7 | 3 |
3, 4 | 4 |
0, 6 | 5 |
1, 2, 4 | 6 |
5, 5 | 7 |
1, 6 | 8 |
2 | 9 |