XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (25/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 534944 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89593 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55651 | |||||||||||
Giải baG3 | 67435 98511 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65288 56217 49093 39574 34664 17924 84311 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5057 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0529 5484 6929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 651 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
11
17
24
29
29
34
35
44
51
51
57
64
74
84
88
93
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 7 |
2 | 4, 9, 9 |
3 | 4, 5 |
4 | 4 |
5 | 1, 1, 7 |
6 | 4 |
7 | 4 |
8 | 4, 8 |
9 | 3, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1, 1, 5, 5 | 1 |
2 | |
9, 9 | 3 |
2, 3, 4, 6, 7, 8 | 4 |
3 | 5 |
6 | |
1, 5 | 7 |
8 | 8 |
2, 2 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (18/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 693225 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59511 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96798 | |||||||||||
Giải baG3 | 80686 68997 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75720 39078 52871 35862 35365 14524 41838 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2501 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3568 7348 9642 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 615 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
11
15
20
24
25
38
42
48
62
65
68
71
78
86
90
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 5 |
2 | 0, 4, 5 |
3 | 8 |
4 | 2, 8 |
5 | |
6 | 2, 5, 8 |
7 | 1, 8 |
8 | 6 |
9 | 0, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 9 | 0 |
0, 1, 7 | 1 |
4, 6 | 2 |
3 | |
2 | 4 |
1, 2, 6 | 5 |
8 | 6 |
9 | 7 |
3, 4, 6, 7, 9 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (11/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 768339 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02682 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07997 | |||||||||||
Giải baG3 | 88441 69327 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12068 15519 78281 46121 45829 94810 34598 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8917 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7833 9606 3779 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
10
17
17
19
21
27
29
33
39
41
68
76
79
81
82
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 7, 7, 9 |
2 | 1, 7, 9 |
3 | 3, 9 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 8 |
7 | 6, 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
2, 4, 8 | 1 |
8 | 2 |
3 | 3 |
4 | |
5 | |
0, 7 | 6 |
1, 1, 2, 9 | 7 |
6, 9 | 8 |
1, 2, 3, 7 | 9 |