XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp (18/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 901085 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64720 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49158 | |||||||||||
Giải baG3 | 30639 31992 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51333 42293 21283 43855 01677 29566 51726 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1413 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4205 3792 1909 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 496 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
09
13
20
26
33
39
55
58
66
77
78
83
85
92
92
93
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 6 |
3 | 3, 9 |
4 | |
5 | 5, 8 |
6 | 6 |
7 | 7, 8 |
8 | 3, 5 |
9 | 2, 2, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1 | |
9, 9 | 2 |
1, 3, 8, 9 | 3 |
4 | |
0, 5, 8 | 5 |
2, 6, 9 | 6 |
7 | 7 |
5, 7 | 8 |
0, 3 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp (11/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 968131 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55030 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28525 | |||||||||||
Giải baG3 | 06878 32416 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07948 62140 32639 27071 18154 73901 74981 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7518 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4485 4577 2937 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
01
14
16
18
25
30
31
37
39
40
48
54
71
77
78
81
85
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 4, 6, 8 |
2 | 5 |
3 | 0, 1, 7, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 1, 7, 8 |
8 | 1, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 4 | 0 |
0, 0, 3, 7, 8 | 1 |
2 | |
3 | |
1, 5 | 4 |
2, 8 | 5 |
1 | 6 |
3, 7 | 7 |
1, 4, 7 | 8 |
3 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp (04/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 533584 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24097 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20821 | |||||||||||
Giải baG3 | 77361 70112 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92255 43671 07019 72688 78243 68636 68503 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2471 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9963 4885 3010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 451 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
10
12
19
19
21
36
43
51
55
61
63
71
71
84
85
88
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 2, 9, 9 |
2 | 1 |
3 | 6 |
4 | 3 |
5 | 1, 5 |
6 | 1, 3 |
7 | 1, 1 |
8 | 4, 5, 8 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
2, 5, 6, 7, 7 | 1 |
1 | 2 |
0, 4, 6 | 3 |
8 | 4 |
5, 8 | 5 |
3 | 6 |
9 | 7 |
8 | 8 |
1, 1 | 9 |