XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (27/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 062909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80035 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25529 | |||||||||||
Giải baG3 | 52684 51662 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80107 30881 05915 51558 74098 28688 30248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3591 4484 1607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 231 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
07
09
15
25
29
31
35
48
58
62
62
81
84
84
88
91
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 9 |
1 | 5 |
2 | 5, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 2, 2 |
7 | |
8 | 1, 4, 4, 8 |
9 | 1, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
3, 8, 9 | 1 |
6, 6 | 2 |
3 | |
8, 8 | 4 |
1, 2, 3 | 5 |
6 | |
0, 0 | 7 |
4, 5, 8, 9 | 8 |
0, 2 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (20/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 019804 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16833 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82676 | |||||||||||
Giải baG3 | 23973 22280 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8422 3392 2796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
09
12
13
22
33
51
52
56
73
76
80
82
85
89
92
95
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 2, 3 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 1, 2, 6 |
6 | |
7 | 3, 6 |
8 | 0, 2, 5, 9 |
9 | 2, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
5 | 1 |
1, 2, 5, 8, 9 | 2 |
1, 3, 7 | 3 |
0 | 4 |
8, 9 | 5 |
5, 7, 9 | 6 |
7 | |
8 | |
0, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (13/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 061586 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36051 | |||||||||||
Giải baG3 | 66563 93919 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5430 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8820 4942 4216 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Loto trực tiếp
12
16
17
19
20
30
38
42
44
49
51
59
63
75
84
86
98
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6, 7, 9 |
2 | 0 |
3 | 0, 8 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 1, 9 |
6 | 3 |
7 | 5 |
8 | 4, 6 |
9 | 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3 | 0 |
5 | 1 |
1, 4 | 2 |
6 | 3 |
4, 8 | 4 |
7 | 5 |
1, 8 | 6 |
1 | 7 |
3, 9 | 8 |
1, 4, 5, 9 | 9 |