XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (20/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 069961 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76322 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94694 | |||||||||||
Giải baG3 | 73723 05934 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98940 22403 43604 40800 57302 06271 49381 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0790 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6502 2172 6607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 786 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
02
02
03
04
07
22
23
34
40
61
71
72
81
85
86
90
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 3, 4, 7 |
1 | |
2 | 2, 3 |
3 | 4 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 1, 2 |
8 | 1, 5, 6 |
9 | 0, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 4, 9 | 0 |
6, 7, 8 | 1 |
0, 0, 2, 7 | 2 |
0, 2 | 3 |
0, 3, 9 | 4 |
8 | 5 |
8 | 6 |
0 | 7 |
8 | |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (13/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211173 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34897 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57604 | |||||||||||
Giải baG3 | 31651 48799 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28988 71890 44840 55940 43305 80063 57393 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7397 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6932 3199 3908 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 434 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
05
08
32
33
34
40
40
51
63
73
88
90
93
97
97
99
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8 |
1 | |
2 | |
3 | 2, 3, 4 |
4 | 0, 0 |
5 | 1 |
6 | 3 |
7 | 3 |
8 | 8 |
9 | 0, 3, 7, 7, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 4, 9 | 0 |
5 | 1 |
3 | 2 |
3, 6, 7, 9 | 3 |
0, 3 | 4 |
0 | 5 |
6 | |
9, 9 | 7 |
0, 8 | 8 |
9, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đồng Nai (06/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 158274 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38640 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43935 | |||||||||||
Giải baG3 | 17003 54733 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67634 35123 01459 53381 88501 14342 63163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1896 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0718 8508 8200 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
01
03
08
18
23
24
30
33
34
35
40
42
59
63
74
81
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3, 8 |
1 | 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 0, 3, 4, 5 |
4 | 0, 2 |
5 | 9 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | 1 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3, 4 | 0 |
0, 8 | 1 |
4 | 2 |
0, 2, 3, 6 | 3 |
2, 3, 7 | 4 |
3 | 5 |
9 | 6 |
7 | |
0, 1 | 8 |
5 | 9 |