XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (24/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211496 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05222 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16499 | |||||||||||
Giải baG3 | 12696 87466 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0620 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4870 0728 9093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
04
20
20
22
28
32
44
52
56
66
70
90
93
96
96
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | |
2 | 0, 0, 2, 8 |
3 | 2 |
4 | 4 |
5 | 2, 6 |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 0, 3, 6, 6, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 2, 7, 9 | 0 |
1 | |
2, 3, 5 | 2 |
0, 9 | 3 |
0, 4 | 4 |
5 | |
5, 6, 9, 9, 9 | 6 |
7 | |
2 | 8 |
9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (17/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 370558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95313 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24478 | |||||||||||
Giải baG3 | 89737 22278 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9221 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4788 3666 4157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 012 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
12
13
18
21
21
24
32
37
39
47
49
57
58
66
78
78
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 3, 8 |
2 | 1, 1, 4 |
3 | 2, 7, 9 |
4 | 7, 9 |
5 | 7, 8 |
6 | 6 |
7 | 8, 8 |
8 | 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2, 2 | 1 |
1, 3 | 2 |
1 | 3 |
0, 2 | 4 |
5 | |
6 | 6 |
3, 4, 5 | 7 |
1, 5, 7, 7, 8 | 8 |
3, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (10/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921241 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74525 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74503 | |||||||||||
Giải baG3 | 63604 38905 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02668 20218 90335 24672 74980 15088 80433 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7735 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2438 6065 7811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
03
04
05
11
18
25
33
35
35
38
41
65
68
72
80
87
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 5 |
1 | 1, 8 |
2 | 5 |
3 | 3, 5, 5, 8 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 5, 8 |
7 | 2 |
8 | 0, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 8 | 0 |
1, 4 | 1 |
7 | 2 |
0, 3 | 3 |
0 | 4 |
0, 2, 3, 3, 6 | 5 |
6 | |
8 | 7 |
1, 3, 6, 8 | 8 |
9 |