XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (26/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 037476 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24288 | |||||||||||
Giải baG3 | 87779 25986 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55037 06085 31103 31825 87299 59616 85995 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3934 5056 7360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 888 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
16
18
25
34
37
56
60
76
79
85
86
86
88
88
89
95
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6, 8 |
2 | 5 |
3 | 4, 7 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 0 |
7 | 6, 9 |
8 | 5, 6, 6, 8, 8, 9 |
9 | 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
1 | |
2 | |
0 | 3 |
3 | 4 |
2, 8, 9 | 5 |
1, 5, 7, 8, 8 | 6 |
3 | 7 |
1, 8, 8 | 8 |
7, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (19/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 261602 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70913 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95890 | |||||||||||
Giải baG3 | 44200 64841 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9932 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3889 0066 3321 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 873 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
02
12
13
21
21
28
32
41
47
49
66
73
77
81
88
89
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 2, 3 |
2 | 1, 1, 8 |
3 | 2 |
4 | 1, 7, 9 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 8, 9 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 9 | 0 |
2, 2, 4, 8 | 1 |
0, 1, 3 | 2 |
1, 7 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | 6 |
4, 7 | 7 |
2, 8 | 8 |
4, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (12/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581844 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12665 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59796 | |||||||||||
Giải baG3 | 80803 54144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6649 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5840 8380 1257 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 335 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
03
08
10
25
35
40
41
44
44
49
54
57
65
80
82
87
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 8 |
1 | 0 |
2 | 5 |
3 | 5 |
4 | 0, 1, 4, 4, 9 |
5 | 4, 7 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 0, 2, 7 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 4, 8 | 0 |
4 | 1 |
8 | 2 |
0, 0 | 3 |
4, 4, 5 | 4 |
2, 3, 6 | 5 |
9 | 6 |
5, 8 | 7 |
0 | 8 |
4 | 9 |