XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (15/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 113054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99546 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17699 | |||||||||||
Giải baG3 | 56762 05793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6130 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2765 8606 6158 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 893 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
06
14
30
46
54
58
62
65
76
78
83
84
86
87
93
93
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 4, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | 6, 8 |
8 | 3, 4, 6, 7 |
9 | 3, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3 | 0 |
1 | |
6 | 2 |
8, 9, 9 | 3 |
1, 5, 8 | 4 |
6 | 5 |
0, 4, 7, 8 | 6 |
8 | 7 |
5, 7 | 8 |
9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (08/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 576049 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37692 | |||||||||||
Giải baG3 | 42443 69242 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52147 91620 83464 19047 91015 09252 31413 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9735 9088 9046 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Loto trực tiếp
13
15
20
34
35
42
43
46
47
47
49
50
52
64
78
80
88
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5 |
2 | 0 |
3 | 4, 5 |
4 | 2, 3, 6, 7, 7, 9 |
5 | 0, 2 |
6 | 4 |
7 | 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 5, 8 | 0 |
1 | |
4, 5, 9 | 2 |
1, 4 | 3 |
3, 6 | 4 |
1, 3 | 5 |
4 | 6 |
4, 4 | 7 |
7, 8 | 8 |
4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (01/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 108195 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31198 | |||||||||||
Giải baG3 | 58747 76042 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85786 04113 61469 43807 11241 49404 54107 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5861 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6211 4785 1496 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 938 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
07
07
11
13
17
38
41
42
47
60
61
69
85
86
95
96
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 7 |
1 | 1, 3, 7 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 1, 2, 7 |
5 | |
6 | 0, 1, 9 |
7 | |
8 | 5, 6 |
9 | 5, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
1, 4, 6 | 1 |
4 | 2 |
1 | 3 |
0 | 4 |
8, 9 | 5 |
8, 9 | 6 |
0, 0, 1, 4 | 7 |
3, 9 | 8 |
6 | 9 |