XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (18/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833715 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33197 | |||||||||||
Giải baG3 | 07127 59553 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3972 3925 1364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 034 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
10
15
20
25
27
34
37
47
50
53
60
64
72
73
76
78
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 5 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 7 |
5 | 0, 3 |
6 | 0, 4 |
7 | 2, 3, 6, 8 |
8 | |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1, 2, 5, 6 | 0 |
1 | |
7 | 2 |
5, 7 | 3 |
3, 6 | 4 |
1, 2 | 5 |
7 | 6 |
2, 3, 4, 9 | 7 |
7 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (17/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 937159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67722 | |||||||||||
Giải baG3 | 90912 48678 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7333 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3311 5611 6037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 582 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Loto trực tiếp
11
11
12
22
32
33
37
39
46
54
59
61
65
71
78
78
79
82
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 2 |
2 | 2 |
3 | 2, 3, 7, 9 |
4 | 6 |
5 | 4, 9 |
6 | 1, 5 |
7 | 1, 8, 8, 9 |
8 | 2 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1, 1, 6, 7 | 1 |
1, 2, 3, 8 | 2 |
3 | 3 |
5 | 4 |
6 | 5 |
4 | 6 |
3 | 7 |
7, 7 | 8 |
3, 5, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (11/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025976 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02750 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10165 | |||||||||||
Giải baG3 | 26045 29266 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3872 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1460 8804 6731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
04
10
25
26
31
41
43
45
50
60
65
66
72
76
76
77
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 0 |
2 | 5, 6 |
3 | 1 |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 0 |
6 | 0, 5, 6 |
7 | 2, 6, 6, 7 |
8 | |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 5, 6 | 0 |
3, 4 | 1 |
7 | 2 |
4 | 3 |
0, 0, 9 | 4 |
2, 4, 6 | 5 |
2, 6, 7, 7 | 6 |
7 | 7 |
8 | |
9 |