XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (28/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 685419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34961 | |||||||||||
Giải baG3 | 60159 25073 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3858 5784 8741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 951 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Loto trực tiếp
19
35
40
41
49
51
58
58
59
61
61
62
68
70
71
73
78
84
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 0, 1, 9 |
5 | 1, 8, 8, 9 |
6 | 1, 1, 2, 8 |
7 | 0, 1, 3, 8 |
8 | 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 7 | 0 |
4, 5, 6, 6, 7 | 1 |
6 | 2 |
7 | 3 |
8 | 4 |
3 | 5 |
6 | |
7 | |
5, 5, 6, 7 | 8 |
1, 4, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (27/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55824 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83534 | |||||||||||
Giải baG3 | 42691 28062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9257 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1866 0738 3086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
03
08
24
34
36
38
55
57
62
63
66
67
75
86
90
91
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | |
5 | 5, 7 |
6 | 2, 3, 6, 7 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 0, 1, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
9 | 1 |
0, 6 | 2 |
0, 6 | 3 |
2, 3, 9 | 4 |
5, 7 | 5 |
3, 6, 8 | 6 |
5, 6 | 7 |
0, 3 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (21/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72269 | |||||||||||
Giải baG3 | 07865 14275 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0638 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0654 6295 1610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 638 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
10
15
38
38
43
48
54
54
65
67
69
74
75
76
84
94
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 5 |
2 | |
3 | 8, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 4, 4 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 4, 5, 6 |
8 | 4 |
9 | 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
1 | |
2 | |
4 | 3 |
5, 5, 7, 8, 9 | 4 |
1, 6, 7, 9 | 5 |
0, 7 | 6 |
6 | 7 |
3, 3, 4 | 8 |
6 | 9 |