Sổ kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
200 lượt quay, kết thúc vào 21-11-2024 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 18-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833715 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33197 | |||||||||||
Giải baG3 | 07127 59553 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3972 3925 1364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 034 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 5 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 7 |
5 | 0, 3 |
6 | 0, 4 |
7 | 2, 3, 6, 8 |
8 | |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 937159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67722 | |||||||||||
Giải baG3 | 90912 48678 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7333 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3311 5611 6037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 582 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 2 |
2 | 2 |
3 | 2, 3, 7, 9 |
4 | 6 |
5 | 4, 9 |
6 | 1, 5 |
7 | 1, 8, 8, 9 |
8 | 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 11-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025976 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02750 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10165 | |||||||||||
Giải baG3 | 26045 29266 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3872 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1460 8804 6731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 0 |
2 | 5, 6 |
3 | 1 |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 0 |
6 | 0, 5, 6 |
7 | 2, 6, 6, 7 |
8 | |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 246747 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32757 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58383 | |||||||||||
Giải baG3 | 41451 15528 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4420 8135 3610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 361 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 0, 1, 8 |
3 | 5, 7 |
4 | 7, 7 |
5 | 1, 7 |
6 | 1, 2 |
7 | 7 |
8 | 2, 3, 7, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379343 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31564 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34140 | |||||||||||
Giải baG3 | 22708 59457 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3226 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6257 7113 9260 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3 |
2 | 4, 6, 6 |
3 | 7 |
4 | 0, 3 |
5 | 7, 7 |
6 | 0, 4, 4, 7, 8 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 083283 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60656 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64651 | |||||||||||
Giải baG3 | 12407 42000 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1782 6657 6876 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 229 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 9 |
3 | 1 |
4 | |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 1, 1 |
7 | 6, 6 |
8 | 2, 3, 6 |
9 | 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 28-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 685419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34961 | |||||||||||
Giải baG3 | 60159 25073 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3858 5784 8741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 951 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 0, 1, 9 |
5 | 1, 8, 8, 9 |
6 | 1, 1, 2, 8 |
7 | 0, 1, 3, 8 |
8 | 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 27-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55824 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83534 | |||||||||||
Giải baG3 | 42691 28062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9257 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1866 0738 3086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | |
5 | 5, 7 |
6 | 2, 3, 6, 7 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 0, 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 21-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72269 | |||||||||||
Giải baG3 | 07865 14275 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0638 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0654 6295 1610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 638 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 5 |
2 | |
3 | 8, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 4, 4 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 4, 5, 6 |
8 | 4 |
9 | 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 20-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78445 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97714 | |||||||||||
Giải baG3 | 69230 37993 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6356 9186 8351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 264 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 4, 4, 6, 9 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | 1, 4, 6 |
6 | 4 |
7 | 5, 9 |
8 | 4, 5, 6 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 14-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 386552 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97595 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80048 | |||||||||||
Giải baG3 | 94734 32999 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74464 03611 20031 88447 98461 48671 24039 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8476 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0262 4629 7874 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 9 |
3 | 1, 4, 9 |
4 | 7, 8 |
5 | 2 |
6 | 1, 2, 4, 5 |
7 | 1, 4, 6, 6 |
8 | |
9 | 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 13-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491090 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30352 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13577 | |||||||||||
Giải baG3 | 93246 47775 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17967 14680 11757 78499 56034 47474 69080 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6395 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7637 4491 3409 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 651 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | |
3 | 4, 7 |
4 | 6 |
5 | 1, 2, 6, 7 |
6 | 7 |
7 | 4, 5, 7 |
8 | 0, 0 |
9 | 0, 1, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 07-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 021412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07317 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59063 | |||||||||||
Giải baG3 | 90757 49957 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7624 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5777 4116 1087 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 2, 6, 7 |
2 | 0, 4 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 2, 7, 7 |
6 | 3, 3 |
7 | 7, 8 |
8 | 7, 7 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 06-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82964 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90088 | |||||||||||
Giải baG3 | 58887 83127 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4711 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7816 0862 0723 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1, 3, 3, 6 |
2 | 3, 7 |
3 | 3 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 2, 4, 4, 4 |
7 | |
8 | 7, 8 |
9 | 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 30-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71651 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49530 | |||||||||||
Giải baG3 | 25784 20747 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7300 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7376 7709 9555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 9 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 0, 0 |
4 | 2, 4, 6, 7 |
5 | 1, 3, 5 |
6 | |
7 | 1, 1, 6 |
8 | 4 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 29-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509044 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26811 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68615 | |||||||||||
Giải baG3 | 54536 29142 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7532 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6531 8349 1469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 4, 5, 5 |
2 | |
3 | 0, 1, 2, 2, 6 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 4, 5, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 23-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 813119 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60956 | |||||||||||
Giải baG3 | 56052 43217 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29971 66273 72144 18699 54746 34067 03591 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6420 7197 0930 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 862 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 7, 9 |
2 | 0, 8 |
3 | 0 |
4 | 4, 6 |
5 | 2, 6, 9 |
6 | 2, 7 |
7 | 1, 3 |
8 | |
9 | 1, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 22-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 448925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03386 | |||||||||||
Giải baG3 | 55585 01945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4992 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4134 5022 3424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 992 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 2, 4, 5 |
3 | 0, 4, 6, 6 |
4 | 4, 5 |
5 | 9 |
6 | 1 |
7 | 3 |
8 | 5, 6 |
9 | 2, 2, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 16-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59469 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47680 | |||||||||||
Giải baG3 | 86179 51225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8666 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9654 9029 2008 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 823 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 7 |
2 | 2, 3, 5, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 4, 8 |
6 | 3, 6, 9 |
7 | 7, 7, 8, 9 |
8 | 0 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942153 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05977 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11544 | |||||||||||
Giải baG3 | 58380 46578 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5563 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7977 7652 1968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 5, 7 |
3 | 5 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 7, 7, 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 09-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63275 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48221 | |||||||||||
Giải baG3 | 59512 27525 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8797 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5291 8216 0698 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5, 6, 8 |
2 | 1, 5 |
3 | 9 |
4 | 2, 7, 9 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 9 |
9 | 1, 7, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25612 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26241 | |||||||||||
Giải baG3 | 00441 02636 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3186 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7695 2437 4842 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 487 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 7 |
2 | 6, 8 |
3 | 4, 6, 7 |
4 | 1, 1, 2 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 9 |
7 | |
8 | 6, 7 |
9 | 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 02-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735605 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03626 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21058 | |||||||||||
Giải baG3 | 55264 08851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8037 3473 1528 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 719 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6, 9 |
2 | 3, 6, 8 |
3 | 5, 7, 8, 9 |
4 | 6, 9 |
5 | 1, 8 |
6 | 4, 9 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 01-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 928354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52664 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00249 | |||||||||||
Giải baG3 | 25679 08537 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7297 5625 3102 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 803 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 1, 9 |
2 | 4, 5 |
3 | 7 |
4 | 3, 9 |
5 | 4 |
6 | 4, 5, 6 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 5, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 26-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 015561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23211 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91197 | |||||||||||
Giải baG3 | 12498 61630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78846 51018 72817 22129 73189 38531 36145 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3210 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2839 3073 0133 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 7, 8 |
2 | 9 |
3 | 0, 1, 3, 7, 9 |
4 | 5, 6 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 3 |
8 | 9 |
9 | 7, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 25-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 072479 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06292 | |||||||||||
Giải baG3 | 00756 78079 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87770 89890 28772 38938 64514 85137 62802 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0244 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1133 2578 5314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 584 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 4 |
2 | |
3 | 3, 7, 8 |
4 | 4, 8 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0, 2, 8, 9, 9 |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 19-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 732013 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49780 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92372 | |||||||||||
Giải baG3 | 87891 15453 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89324 98835 13657 29494 91296 04535 65644 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6488 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5422 2173 7821 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3 |
2 | 1, 2, 4 |
3 | 5, 5 |
4 | 3, 4 |
5 | 3, 7 |
6 | |
7 | 2, 3 |
8 | 0, 8 |
9 | 1, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 18-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480833 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26523 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72767 | |||||||||||
Giải baG3 | 02914 54157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23386 95388 33663 11799 22177 79527 12173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9182 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8995 7809 0900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 7 |
3 | 3, 7 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 3, 7 |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 2, 6, 8 |
9 | 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 12-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 741432 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63255 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36028 | |||||||||||
Giải baG3 | 19648 87946 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97194 26306 80805 08411 82503 68147 99426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9224 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2826 3721 6362 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6 |
1 | 1 |
2 | 1, 4, 4, 4, 6, 6, 8 |
3 | 2 |
4 | 6, 7, 8 |
5 | 5 |
6 | 2 |
7 | |
8 | |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 11-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 830265 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71421 | |||||||||||
Giải baG3 | 08280 08886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92768 33344 62187 05344 34869 77371 10557 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5737 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6105 8012 3361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 089 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2 |
2 | 1 |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4, 5 |
5 | 7 |
6 | 1, 5, 8, 9 |
7 | 1 |
8 | 0, 6, 7, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 05-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 751830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41902 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06167 | |||||||||||
Giải baG3 | 97361 62123 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38529 57927 93622 34392 66279 18877 78991 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4544 8236 4782 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 333 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | |
2 | 2, 3, 7, 9 |
3 | 0, 3, 6 |
4 | 4 |
5 | 0 |
6 | 1, 7 |
7 | 7, 9 |
8 | 2 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 04-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 200674 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52044 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45187 | |||||||||||
Giải baG3 | 03038 71290 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20863 33963 12977 97096 77926 53401 82857 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7929 6957 8412 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 412 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 2 |
2 | 6, 9 |
3 | 8 |
4 | 4 |
5 | 7, 7 |
6 | 3, 3 |
7 | 4, 7, 7 |
8 | 7, 9 |
9 | 0, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 29-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 118741 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27507 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52006 | |||||||||||
Giải baG3 | 74375 00320 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03654 93252 69764 31617 02092 27692 33822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7538 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6820 2265 3963 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 7 |
2 | 0, 0, 2 |
3 | 8 |
4 | 1 |
5 | 2, 4, 8 |
6 | 3, 4, 5 |
7 | 3, 5 |
8 | |
9 | 2, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 28-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842821 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71557 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56757 | |||||||||||
Giải baG3 | 12875 63098 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81871 43261 43335 49439 05856 94144 70063 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9157 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0275 5113 8931 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 936 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 1 |
3 | 1, 5, 6, 9 |
4 | 4, 8 |
5 | 6, 7, 7, 7 |
6 | 1, 3 |
7 | 1, 5, 5 |
8 | |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 22-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05382 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89767 | |||||||||||
Giải baG3 | 14783 28095 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6258 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5645 1106 2185 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 927 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3, 3 |
2 | 7 |
3 | 4, 7, 9 |
4 | 5, 6 |
5 | 1, 8 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 0, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 21-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 031897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57825 | |||||||||||
Giải baG3 | 22501 58654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2657 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7224 4469 4986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4 |
1 | 8 |
2 | 4, 5 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 4, 7 |
6 | 6, 9 |
7 | 9, 9 |
8 | 2, 6 |
9 | 5, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 15-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 979599 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89510 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75739 | |||||||||||
Giải baG3 | 87857 34155 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8638 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8920 0048 4221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 523 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 0 |
2 | 0, 1, 1, 1, 3 |
3 | 8, 9 |
4 | 8 |
5 | 5, 7, 8 |
6 | |
7 | 8 |
8 | |
9 | 6, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 14-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 726892 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39854 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18918 | |||||||||||
Giải baG3 | 11131 61001 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7234 7432 7916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 602 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 8 |
1 | 6, 8 |
2 | |
3 | 1, 2, 4, 6 |
4 | |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 9 |
7 | 5 |
8 | 3 |
9 | 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 08-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 778965 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10538 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77483 | |||||||||||
Giải baG3 | 21643 19676 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25500 11582 09826 77595 62097 37125 47805 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3558 7980 0854 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 1, 4 |
2 | 5, 6, 8 |
3 | 8 |
4 | 3 |
5 | 4, 8 |
6 | 5 |
7 | 6 |
8 | 0, 2, 3 |
9 | 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 07-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 188588 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67759 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69394 | |||||||||||
Giải baG3 | 90278 79977 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4969 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4062 4681 7162 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 116 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 2, 2, 5, 9, 9 |
7 | 2, 7, 8 |
8 | 1, 8 |
9 | 4, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 01-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459623 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13262 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77016 | |||||||||||
Giải baG3 | 65787 28256 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89888 49599 10534 28082 09494 21404 97610 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8007 5668 8187 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 375 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 0, 6, 9 |
2 | 3 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 2, 8 |
7 | 5, 8 |
8 | 2, 7, 7, 8 |
9 | 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 30-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 679901 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89490 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95701 | |||||||||||
Giải baG3 | 29501 62083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01960 56237 89585 58300 46813 84751 03903 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9140 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4663 6341 8130 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 793 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1, 1, 3 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 0, 7 |
4 | 0, 1, 9 |
5 | 1 |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 0, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 24-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 442394 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17380 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33681 | |||||||||||
Giải baG3 | 75836 73803 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52905 98639 96674 53911 33094 20402 84154 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7000 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6037 1930 8620 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 4, 5 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 0, 6, 7, 9 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 0, 1 |
9 | 4, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 23-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 670765 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81206 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24257 | |||||||||||
Giải baG3 | 67768 76144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7066 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6005 3771 8104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 615 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | 3, 5 |
2 | 0, 2, 5 |
3 | |
4 | 4, 4 |
5 | 7 |
6 | 5, 6, 8 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 1, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 17-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88849 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01208 | |||||||||||
Giải baG3 | 85797 94559 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39019 23255 94294 90867 33123 64482 36597 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4272 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7116 3647 1460 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 928 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 6, 9 |
2 | 3, 7, 8 |
3 | 2 |
4 | 7, 9 |
5 | 5, 9 |
6 | 0, 7 |
7 | 2 |
8 | 2 |
9 | 4, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 16-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 756893 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70700 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01575 | |||||||||||
Giải baG3 | 57410 75164 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8687 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7291 9110 4347 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 0, 3, 9 |
2 | 3, 4, 7 |
3 | |
4 | 7 |
5 | |
6 | 4, 5 |
7 | 5 |
8 | 7, 9 |
9 | 1, 3, 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 10-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461491 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03817 | |||||||||||
Giải baG3 | 68183 98232 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15063 16843 29030 02831 52710 36697 88189 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6686 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7409 8934 3923 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 114 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 0, 4, 7 |
2 | 3 |
3 | 0, 1, 2, 4 |
4 | 0, 3 |
5 | |
6 | 3 |
7 | |
8 | 3, 6, 9 |
9 | 1, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 09-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 831147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46362 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79776 | |||||||||||
Giải baG3 | 16146 74631 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3049 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5174 4831 7900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 601 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 6 |
2 | 4 |
3 | 1, 1 |
4 | 6, 7, 8, 9 |
5 | 4 |
6 | 2, 9 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | 0, 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 03-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 649207 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01202 | |||||||||||
Giải baG3 | 39881 92851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41331 74787 86423 56834 98585 10765 05755 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0589 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9640 4445 1649 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 060 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 1, 4 |
4 | 0, 5, 9 |
5 | 1, 5 |
6 | 0, 5 |
7 | 7 |
8 | 1, 5, 7, 9 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 02-06-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 356024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85768 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04812 | |||||||||||
Giải baG3 | 82225 54440 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2660 2462 4712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 2 |
2 | 4, 5, 6 |
3 | 1, 6, 7 |
4 | 0, 8 |
5 | 1, 5 |
6 | 0, 2, 8 |
7 | 5, 9 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 27-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 709514 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81650 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56265 | |||||||||||
Giải baG3 | 22245 46451 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28384 96240 70844 33107 31976 97097 58841 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7265 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4588 3163 5918 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 782 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 1, 4, 5 |
5 | 0, 1 |
6 | 3, 5, 5, 7 |
7 | 6 |
8 | 2, 4, 8 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 306035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88351 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99145 | |||||||||||
Giải baG3 | 16117 01829 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11583 87566 76870 30662 53813 12241 67032 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0956 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1484 7258 6490 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 157 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 7 |
2 | 9 |
3 | 2, 5 |
4 | 1, 5 |
5 | 1, 6, 7, 7, 8 |
6 | 2, 6 |
7 | 0 |
8 | 3, 4 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 20-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054991 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65869 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94924 | |||||||||||
Giải baG3 | 07107 87710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53544 85692 72355 98587 70963 64750 71274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7389 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3013 4086 4063 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 752 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 3 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 3, 3, 9 |
7 | 0, 4 |
8 | 6, 7, 9 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 979256 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85188 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99655 | |||||||||||
Giải baG3 | 93142 44156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43607 69026 64172 40506 65931 77720 00746 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6295 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8325 7038 7818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 065 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 8 |
2 | 0, 5, 6 |
3 | 1, 8 |
4 | 2, 5, 6 |
5 | 5, 6, 6 |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 13-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 941762 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84587 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87666 | |||||||||||
Giải baG3 | 39837 47361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7379 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4297 4184 8988 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 407 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | |
3 | 7 |
4 | 1 |
5 | 5, 7 |
6 | 1, 2, 5, 6 |
7 | 2, 4, 7, 9 |
8 | 0, 4, 7, 8 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643774 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31072 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36444 | |||||||||||
Giải baG3 | 15218 85265 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3517 2598 9571 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 9 |
1 | 2, 3, 7, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 4, 6 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 1, 2, 2, 4, 4 |
8 | 0, 6 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 06-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643466 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34087 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94928 | |||||||||||
Giải baG3 | 52964 82007 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2105 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7586 2026 7012 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 8 |
1 | 2 |
2 | 6, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 2, 5, 5 |
6 | 4, 6, 9 |
7 | 6 |
8 | 6, 7 |
9 | 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-05-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942752 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67574 | |||||||||||
Giải baG3 | 29451 20215 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2768 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2328 3434 2479 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 464 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 0, 5 |
2 | 1, 8 |
3 | 4, 9 |
4 | 9 |
5 | 1, 2, 2 |
6 | 1, 4, 8 |
7 | 0, 4, 9 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 29-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983217 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02619 | |||||||||||
Giải baG3 | 58607 68578 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3109 6649 3232 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 833 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 6, 7, 9 |
1 | 5, 7, 7, 9 |
2 | 2 |
3 | 2, 3 |
4 | 9 |
5 | 3, 5 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 8 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 28-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90731 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98934 | |||||||||||
Giải baG3 | 41302 17205 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5510 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3379 6745 1788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 6 |
1 | 0, 4 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | 5 |
5 | 1 |
6 | 2, 7 |
7 | 6, 8, 9 |
8 | 1, 8 |
9 | 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 22-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 421244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74319 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43752 | |||||||||||
Giải baG3 | 96845 91923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1729 6476 0428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 7, 7, 9 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | |
4 | 4, 5 |
5 | 2, 2, 7 |
6 | |
7 | 6, 6 |
8 | 1, 2, 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 21-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 985186 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54959 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22887 | |||||||||||
Giải baG3 | 81107 90065 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0839 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9222 5074 0639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 059 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 1, 9, 9 |
4 | 1, 9 |
5 | 0, 9, 9 |
6 | 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 15-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75688 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51304 | |||||||||||
Giải baG3 | 94213 58888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6946 6400 6351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 292 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 7 |
1 | 3, 3, 3 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 6, 6, 8 |
5 | 1, 2, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 8, 8 |
9 | 2, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 14-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706255 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71191 | |||||||||||
Giải baG3 | 05102 02933 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5009 2854 7895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 3 |
3 | 3, 4, 9 |
4 | |
5 | 0, 4, 5 |
6 | |
7 | 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 1, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 08-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727772 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09657 | |||||||||||
Giải baG3 | 98065 21526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1827 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0429 8704 6880 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 6, 7 |
2 | 1, 6, 7, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 1, 7, 9 |
6 | 5, 5 |
7 | 1, 2, 6 |
8 | 0 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 07-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 947853 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13478 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52237 | |||||||||||
Giải baG3 | 59542 63860 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0318 9799 9968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 198 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 7, 8 |
2 | 3, 7 |
3 | 7, 7 |
4 | 2, 7 |
5 | 3 |
6 | 0, 8, 9 |
7 | 8, 8 |
8 | |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 01-04-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47579 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82254 | |||||||||||
Giải baG3 | 83862 98066 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0174 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8770 3051 3111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 9 |
5 | 1, 4, 6 |
6 | 0, 2, 2, 6 |
7 | 0, 3, 4, 9 |
8 | 4, 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 31-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34607 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26055 | |||||||||||
Giải baG3 | 20596 79670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5636 3905 9497 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 533 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7, 7 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 3, 6 |
4 | 5 |
5 | 3, 5, 9, 9 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 5, 6 |
9 | 6, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 25-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225438 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73161 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10518 | |||||||||||
Giải baG3 | 65054 63724 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5545 3082 5134 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 083 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8 |
2 | 4, 4 |
3 | 1, 4, 8, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 4 |
6 | 1, 1, 4 |
7 | 7 |
8 | 2, 3 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91219 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82864 | |||||||||||
Giải baG3 | 85196 43817 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1278 7132 7148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 7, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 8 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | |
9 | 0, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 18-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70124 | |||||||||||
Giải baG3 | 28424 71217 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3398 0628 2083 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4, 7 |
2 | 4, 4, 6, 8 |
3 | 0, 4 |
4 | |
5 | 1, 3, 4 |
6 | |
7 | 1, 2 |
8 | 3, 4 |
9 | 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822130 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58953 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60119 | |||||||||||
Giải baG3 | 74247 70076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3199 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6850 8665 9510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 0, 9 |
2 | |
3 | 0, 0, 6 |
4 | 0, 7 |
5 | 0, 3, 7 |
6 | 0, 5 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 11-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 736956 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64553 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33683 | |||||||||||
Giải baG3 | 32380 42055 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0519 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7406 8027 3598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 892 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 1, 9 |
2 | 7, 9 |
3 | 5, 8 |
4 | |
5 | 3, 5, 6 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 2, 2, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647917 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48518 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02308 | |||||||||||
Giải baG3 | 66899 76360 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3482 7781 1078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 1, 4, 5, 7, 8 |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 0 |
7 | 3, 4, 5, 8 |
8 | 1, 1, 2 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 851389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50009 | |||||||||||
Giải baG3 | 50161 59565 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6960 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4896 7609 1155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4 |
5 | 5, 9 |
6 | 0, 0, 1, 5, 9 |
7 | |
8 | 8, 9 |
9 | 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-03-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 634594 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00400 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60208 | |||||||||||
Giải baG3 | 12539 15012 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1975 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0483 9871 6147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 237 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 7, 8 |
1 | 2, 2 |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4, 6, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 2, 3 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 26-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 415322 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07513 | |||||||||||
Giải baG3 | 79177 80434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0862 9127 9664 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 449 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3 |
2 | 2, 7 |
3 | 4 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 1, 2, 4, 4 |
7 | 3, 7 |
8 | 9, 9, 9 |
9 | 0, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 25-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276110 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52834 | |||||||||||
Giải baG3 | 32391 23793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1583 9440 0479 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 0 |
2 | 9 |
3 | 4 |
4 | 0, 7 |
5 | 1 |
6 | 5, 7 |
7 | 6, 7, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 1, 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 19-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 672720 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94149 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53755 | |||||||||||
Giải baG3 | 10627 65529 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92273 59958 38512 07162 31345 50028 61058 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0573 0600 6416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 782 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 2, 6 |
2 | 0, 7, 8, 9 |
3 | |
4 | 5, 9 |
5 | 5, 8, 8 |
6 | 2 |
7 | 3, 3, 9 |
8 | 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 18-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595802 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70109 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43843 | |||||||||||
Giải baG3 | 33731 46617 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1190 4623 5051 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 5, 9 |
1 | 6, 6, 7 |
2 | 3 |
3 | 1, 1 |
4 | 3 |
5 | 1, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 7, 9 |
9 | 0, 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 12-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78865 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48581 | |||||||||||
Giải baG3 | 66309 12478 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93888 66172 00748 30528 56418 07040 97579 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6322 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5234 2927 4245 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 2, 7, 8 |
3 | 4 |
4 | 0, 5, 8 |
5 | 0 |
6 | 5, 7 |
7 | 2, 8, 9 |
8 | 1, 1, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 11-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19753 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15286 | |||||||||||
Giải baG3 | 26275 99259 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10499 32002 66165 74819 75820 08156 07102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0071 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1177 0465 6468 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 0, 3, 6, 6, 9 |
6 | 5, 5, 8 |
7 | 1, 5, 7 |
8 | 6 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 05-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 691996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89282 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57227 | |||||||||||
Giải baG3 | 77192 66909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77180 69733 44417 22375 65888 83133 01569 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8988 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8362 2444 4714 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 712 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 4, 7 |
2 | 7 |
3 | 3, 3 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 2, 9 |
7 | 5 |
8 | 0, 2, 8, 8 |
9 | 2, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 04-02-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998266 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40535 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23003 | |||||||||||
Giải baG3 | 79132 43788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57301 01628 06475 89464 72929 66394 03314 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3236 1848 4997 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 040 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3 |
1 | 4 |
2 | 8, 9 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 0, 8 |
5 | |
6 | 4, 6 |
7 | 5 |
8 | 8 |
9 | 4, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 29-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45302 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00804 | |||||||||||
Giải baG3 | 05581 69632 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29816 14769 14100 22165 27379 11789 84398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8443 5467 3221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 122 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 6 |
1 | 6 |
2 | 1, 2 |
3 | 2, 7 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 3, 5, 7, 9 |
7 | 9 |
8 | 1, 9 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 28-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 085111 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01917 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37211 | |||||||||||
Giải baG3 | 51493 11336 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65545 76126 82501 48441 05294 88845 84566 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8835 8488 2519 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 796 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 1, 7, 9 |
2 | 6 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 5, 5 |
5 | 3 |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | 8 |
9 | 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 22-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 141768 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63739 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43971 | |||||||||||
Giải baG3 | 96687 45239 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43566 87260 52024 11688 28680 18140 48780 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9835 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3304 7022 7116 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 687 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6 |
2 | 2, 4 |
3 | 5, 9, 9 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 0, 6, 8 |
7 | 1 |
8 | 0, 0, 7, 7, 8 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 21-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081510 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97755 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64169 | |||||||||||
Giải baG3 | 61190 56504 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66064 23810 75689 31976 04900 53865 68724 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3876 5459 3470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4 |
1 | 0, 0 |
2 | 4, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 5, 9 |
6 | 4, 5, 9 |
7 | 0, 6, 6 |
8 | 9 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 15-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 315157 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94925 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13179 | |||||||||||
Giải baG3 | 33046 18134 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11213 29972 55217 20530 79291 03913 77531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0105 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8996 6538 1694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 3, 7 |
2 | 5 |
3 | 0, 1, 4, 8 |
4 | 6 |
5 | 7 |
6 | 1 |
7 | 2, 9 |
8 | 6 |
9 | 1, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 14-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 157475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75625 | |||||||||||
Giải baG3 | 61273 41070 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1994 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3219 7384 7926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 2, 2, 9 |
4 | |
5 | 6, 9 |
6 | |
7 | 0, 3, 5 |
8 | 4, 6, 9 |
9 | 0, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 08-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14788 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62055 | |||||||||||
Giải baG3 | 36280 05994 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02239 30362 09722 98883 92773 71062 01853 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5452 1467 0776 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 2, 4 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2, 3, 5, 6 |
6 | 2, 2, 7 |
7 | 3, 6 |
8 | 0, 3, 8 |
9 | 4, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 07-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00974 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04442 | |||||||||||
Giải baG3 | 77626 02414 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68603 38805 68519 76193 91032 09022 54166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9161 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4525 6508 3639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 8 |
1 | 4, 9 |
2 | 2, 5, 6, 6 |
3 | 2, 9 |
4 | 2 |
5 | 2, 9 |
6 | 1, 6 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 01-01-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 545102 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58333 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17928 | |||||||||||
Giải baG3 | 02253 43824 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18937 45709 30077 38432 39505 64032 48635 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3320 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5858 3336 7742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 226 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 9 |
1 | |
2 | 0, 4, 6, 8 |
3 | 2, 2, 3, 5, 6, 6, 7 |
4 | 2 |
5 | 3, 8 |
6 | |
7 | 7 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 31-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 902792 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91067 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95092 | |||||||||||
Giải baG3 | 20330 68016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3696 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0617 7311 2860 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 1, 3, 6, 7, 8, 9 |
2 | |
3 | 0 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 5, 7 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 2, 2, 5, 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 25-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 820567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67643 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41152 | |||||||||||
Giải baG3 | 06949 69566 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94561 56356 22289 62222 79227 37557 96276 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7479 1702 1026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 881 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | 2, 5, 6, 7 |
6 | 1, 6, 7 |
7 | 6, 9 |
8 | 1, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503113 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64097 | |||||||||||
Giải baG3 | 82864 02890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63814 95910 69426 05174 70289 12840 37354 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7643 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6301 7352 1738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 512 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 0, 2, 3, 4 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 0, 3 |
5 | 2, 4 |
6 | 0, 4 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 0, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 18-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 279089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41616 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86232 | |||||||||||
Giải baG3 | 33140 58061 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73965 87074 13764 63663 38230 25513 81020 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7899 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0827 1431 0903 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 019 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 3, 4, 6, 9 |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 1, 2 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1, 3, 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042268 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95905 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21347 | |||||||||||
Giải baG3 | 41967 93082 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26331 00920 18453 21767 70129 25088 30548 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4677 9680 5588 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | |
2 | 0, 9, 9 |
3 | 1 |
4 | 7, 8 |
5 | 3 |
6 | 7, 7, 8 |
7 | 7 |
8 | 0, 2, 8, 8 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 11-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 906388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08176 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12303 | |||||||||||
Giải baG3 | 60479 20151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51466 91030 35544 17928 12907 56597 83170 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7852 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1831 1131 7335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 018 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 1, 1, 5 |
4 | 4 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 6 |
7 | 0, 6, 9 |
8 | 8 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 663408 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10228 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88670 | |||||||||||
Giải baG3 | 73466 75246 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8225 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8594 9348 8576 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3 |
2 | 5, 8 |
3 | 4, 9 |
4 | 5, 6, 8 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 0, 1, 1, 6 |
8 | 2, 5 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 416593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44799 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37573 | |||||||||||
Giải baG3 | 13597 29680 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1395 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9208 1712 8591 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 558 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 0, 2, 2 |
2 | 8 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 3, 8 |
6 | 5 |
7 | 3 |
8 | 0, 7 |
9 | 1, 3, 5, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-12-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98792 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35770 | |||||||||||
Giải baG3 | 76715 12340 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4091 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5409 4722 4066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 852 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 5 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 2, 4 |
6 | 0, 4, 6, 9 |
7 | 0, 1 |
8 | 4, 8, 9 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 27-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 533609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07693 | |||||||||||
Giải baG3 | 70432 56346 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2173 0324 6037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 627 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 4, 5, 7 |
3 | 2, 2, 2, 6, 7 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 0, 3 |
8 | 8 |
9 | 3, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 761434 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57684 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57747 | |||||||||||
Giải baG3 | 81829 86580 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7400 3391 6405 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 7, 9 |
2 | 2, 4, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 0, 4, 9 |
9 | 1, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 20-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 968527 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22977 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46852 | |||||||||||
Giải baG3 | 99936 40669 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6689 9794 2270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 357 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 4, 7, 7 |
3 | 2, 6 |
4 | |
5 | 2, 7 |
6 | 9 |
7 | 0, 1, 7, 9 |
8 | 6, 9 |
9 | 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208763 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31296 | |||||||||||
Giải baG3 | 49071 02898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3514 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1888 3335 7090 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 189 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 5, 6 |
4 | 0, 1, 8 |
5 | |
6 | 1, 2, 3 |
7 | 1, 9 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 3, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 13-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34529 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21812 | |||||||||||
Giải baG3 | 56113 45641 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8698 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2913 5819 2385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 660 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 3, 9 |
2 | 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 1, 5 |
5 | 3 |
6 | 0, 1 |
7 | 1, 5 |
8 | 1, 5 |
9 | 1, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68717 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74633 | |||||||||||
Giải baG3 | 82040 52701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2361 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3203 2103 1633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 418 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 4 |
1 | 0, 0, 7, 8 |
2 | 0 |
3 | 3, 3, 5 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | 2, 7 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 06-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451974 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16214 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09128 | |||||||||||
Giải baG3 | 44249 82003 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0425 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8339 2090 5302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 277 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | 4 |
2 | 5, 8 |
3 | 9, 9 |
4 | 9 |
5 | 0, 6 |
6 | 4 |
7 | 4, 7 |
8 | 1 |
9 | 0, 1, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-11-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 802913 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83778 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49806 | |||||||||||
Giải baG3 | 57023 89302 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7318 8238 5633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 791 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3, 5, 6, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 3, 3 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 30-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 536532 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71433 | |||||||||||
Giải baG3 | 11423 65990 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1890 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8893 8897 3701 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 518 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 8 |
2 | 3, 5, 6, 8 |
3 | 2, 2, 3, 3 |
4 | |
5 | |
6 | 9, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 0, 3, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 29-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595693 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72248 | |||||||||||
Giải baG3 | 89393 67034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1821 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7661 9398 1397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 1, 2, 9 |
3 | 4 |
4 | 2, 8 |
5 | 4, 5 |
6 | 1 |
7 | 6, 7, 8 |
8 | 0 |
9 | 3, 3, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 23-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29318 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57162 | |||||||||||
Giải baG3 | 32609 93235 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5625 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8568 8279 1099 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 635 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 5, 6, 8, 9 |
2 | 5 |
3 | 5, 5 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 1, 2, 5, 8 |
7 | 9, 9 |
8 | 7 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 22-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299807 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93948 | |||||||||||
Giải baG3 | 68010 48626 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4702 9228 9249 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 0, 0, 0 |
2 | 6, 8 |
3 | |
4 | 0, 0, 8, 8, 9 |
5 | 8, 8 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 16-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 784945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21416 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75591 | |||||||||||
Giải baG3 | 07150 73071 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0690 5401 6544 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 802 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 8 |
1 | 1, 6 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 2, 4, 5 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 8 |
9 | 0, 1, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 887031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29847 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96168 | |||||||||||
Giải baG3 | 04292 81874 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8634 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5528 1581 7341 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 1, 3, 4, 7 |
5 | 7 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 4 |
8 | 1, 5 |
9 | 2, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 09-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786981 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90121 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13387 | |||||||||||
Giải baG3 | 53224 35102 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5742 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7992 6022 4730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 2, 4 |
3 | 0 |
4 | 2, 8, 8 |
5 | 5 |
6 | 5, 6 |
7 | |
8 | 1, 7, 7 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 199151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75915 | |||||||||||
Giải baG3 | 65769 44077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6789 8668 3604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 0, 5, 6 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | |
4 | 0, 5 |
5 | 0, 1 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 7 |
8 | 9 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 02-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022083 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06129 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22524 | |||||||||||
Giải baG3 | 02392 40506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0111 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7491 6310 4206 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 758 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 0, 1, 3 |
2 | 4, 7, 9 |
3 | 3 |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0, 6 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 01-10-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 331524 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45150 | |||||||||||
Giải baG3 | 04701 46251 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9769 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1659 6257 1209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | |
2 | 4, 9 |
3 | 6, 9 |
4 | 3 |
5 | 0, 0, 1, 7, 8, 9 |
6 | 5, 9 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 25-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 914754 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24173 | |||||||||||
Giải baG3 | 62573 01348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67749 57236 57366 41800 98857 08887 78119 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7998 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7382 5262 2356 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 6, 9 |
4 | 8, 9 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 2, 6 |
7 | 3, 3 |
8 | 2, 2, 7 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 364275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33842 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96588 | |||||||||||
Giải baG3 | 49117 96866 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5336 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2182 1412 8738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 093 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 2, 7 |
2 | 5 |
3 | 6, 8 |
4 | 2, 5 |
5 | 8 |
6 | 4, 6 |
7 | 5 |
8 | 2, 5, 8 |
9 | 3, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 18-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 612558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78620 | |||||||||||
Giải baG3 | 32955 70010 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9685 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4985 6976 9871 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 126 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 8 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 5, 6, 8 |
6 | |
7 | 1, 1, 6 |
8 | 2, 4, 5, 5 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67953 | |||||||||||
Giải baG3 | 54129 21534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3633 2647 5948 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | |
2 | 1, 8, 9 |
3 | 3, 4, 6 |
4 | 7, 8 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 1, 7 |
8 | 4, 7 |
9 | 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 11-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 120125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98481 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57621 | |||||||||||
Giải baG3 | 49291 89394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6025 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3596 7058 5620 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 878 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 0, 1, 5, 5, 8, 9 |
3 | 0 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 321036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77165 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29176 | |||||||||||
Giải baG3 | 41258 55604 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7106 9428 0892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 787 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 6 |
1 | |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 6 |
4 | 3 |
5 | 4, 8 |
6 | 3, 5, 7 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 7 |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 507273 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14739 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88379 | |||||||||||
Giải baG3 | 28427 20934 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51466 73690 54740 58876 53751 63304 36686 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2714 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9707 3762 2979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 889 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 4 |
2 | 2, 7 |
3 | 4, 9 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 2, 6 |
7 | 3, 6, 9, 9 |
8 | 6, 9 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-09-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51247 | |||||||||||
Giải baG3 | 30046 43116 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0113 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9871 9191 3367 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 280 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 3, 6 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | 6, 7 |
5 | |
6 | 7, 7, 8, 9 |
7 | 1, 5, 7 |
8 | 0, 3 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 28-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 464825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35241 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55770 | |||||||||||
Giải baG3 | 24600 02792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09797 19375 55425 19851 49083 52093 59006 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4160 2650 7433 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 391 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | |
2 | 5, 5, 7 |
3 | 3 |
4 | 1 |
5 | 0, 1 |
6 | 0, 5 |
7 | 0, 5 |
8 | 3 |
9 | 1, 2, 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 27-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67515 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53231 | |||||||||||
Giải baG3 | 62813 17981 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71464 25130 82654 17418 47870 48893 27480 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8517 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4961 7786 4653 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5, 7, 8 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 3, 3, 4, 7 |
6 | 1, 4 |
7 | 0, 5 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 21-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 405124 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97256 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85071 | |||||||||||
Giải baG3 | 58980 31972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28397 11624 99375 92909 47559 62402 41204 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2217 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0418 7218 3524 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 037 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 9 |
1 | 7, 8, 8 |
2 | 4, 4, 4 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 6, 9 |
6 | |
7 | 1, 2, 5 |
8 | 0, 7 |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 20-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 996311 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43731 | |||||||||||
Giải baG3 | 58606 42461 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05031 93329 75021 59832 00497 57094 07902 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4620 8207 5589 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 376 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7, 7 |
1 | 1 |
2 | 0, 1, 9 |
3 | 1, 1, 2 |
4 | |
5 | |
6 | 1 |
7 | 6 |
8 | 3, 9 |
9 | 4, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 14-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 378382 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91314 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51181 | |||||||||||
Giải baG3 | 13088 83922 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73068 79684 36730 57807 92480 66736 99645 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4936 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2655 6658 1572 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 616 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 4, 6 |
2 | 2 |
3 | 0, 6, 6 |
4 | 5 |
5 | 5, 8 |
6 | 8 |
7 | 2 |
8 | 0, 1, 2, 4, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 13-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 301481 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11968 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42676 | |||||||||||
Giải baG3 | 78783 00226 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86590 88635 85915 19111 01764 64119 52537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6273 0556 0100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 876 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 5, 9 |
2 | 6, 9 |
3 | 5, 7 |
4 | |
5 | 2, 6 |
6 | 4, 8 |
7 | 3, 6, 6 |
8 | 1, 3 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 07-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930074 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15503 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55542 | |||||||||||
Giải baG3 | 47210 70400 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05723 38768 01244 44219 32898 10847 62812 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1462 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3045 0781 7498 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 267 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 0, 2, 9 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 2, 4, 5, 7 |
5 | 5 |
6 | 2, 7, 8 |
7 | 4 |
8 | 1 |
9 | 8, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 06-08-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659449 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69184 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53544 | |||||||||||
Giải baG3 | 21723 64748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58467 94031 41802 09574 06161 41813 69990 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2607 6065 5506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 424 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7 |
1 | 3 |
2 | 3, 4 |
3 | 1 |
4 | 4, 8, 9 |
5 | |
6 | 1, 5, 7 |
7 | 4 |
8 | 4, 4, 4 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 31-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 028771 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01760 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62615 | |||||||||||
Giải baG3 | 07252 90098 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39060 12607 26836 37622 25943 39967 10578 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5669 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1778 2416 0584 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 558 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 6 |
2 | 2 |
3 | 6 |
4 | 3 |
5 | 2, 6, 8 |
6 | 0, 0, 7, 9 |
7 | 1, 8, 8 |
8 | 4 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 30-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 250644 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93914 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45251 | |||||||||||
Giải baG3 | 12029 61598 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56859 91568 43351 85969 53294 56556 91870 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9664 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0443 2065 3331 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 9 |
3 | 1 |
4 | 0, 3, 4 |
5 | 1, 1, 6, 9 |
6 | 4, 4, 5, 8, 9 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 24-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 302438 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25269 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14580 | |||||||||||
Giải baG3 | 00472 14829 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10100 02347 58430 01675 91668 61210 89545 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3664 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2289 1979 7974 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 805 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 0 |
2 | 9 |
3 | 0, 8 |
4 | 5, 7 |
5 | |
6 | 4, 8, 9 |
7 | 2, 4, 5, 9 |
8 | 0, 9 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 23-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 160558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17989 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43574 | |||||||||||
Giải baG3 | 80807 63282 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88222 82648 04565 61284 58142 59635 84151 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5348 9640 4756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 696 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 5 |
4 | 0, 2, 8, 8 |
5 | 1, 3, 6, 8 |
6 | 5, 9 |
7 | 4 |
8 | 2, 4, 9 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 17-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 331187 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97740 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16117 | |||||||||||
Giải baG3 | 90935 47751 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97819 15612 62484 66576 46081 09945 56252 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3203 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6709 6490 1613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 906 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 9 |
1 | 2, 3, 7, 9 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 0, 5 |
5 | 1, 2 |
6 | |
7 | 3, 6 |
8 | 1, 4, 7 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 16-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 355326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35562 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95667 | |||||||||||
Giải baG3 | 25413 80835 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59100 45600 41119 43400 01350 01147 25585 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2801 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8336 6387 5816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 0, 1, 4 |
1 | 3, 6, 9 |
2 | 6 |
3 | 5, 6 |
4 | 7 |
5 | 0 |
6 | 2, 7 |
7 | |
8 | 3, 5, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 10-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 887644 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76800 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67894 | |||||||||||
Giải baG3 | 30998 80508 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27725 41110 16240 25083 74960 21619 86718 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8068 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6525 8476 7742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 212 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 0, 2, 8, 9 |
2 | 5, 5 |
3 | 8 |
4 | 0, 2, 4 |
5 | |
6 | 0, 8 |
7 | 6 |
8 | 3 |
9 | 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 09-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 574340 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77813 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04628 | |||||||||||
Giải baG3 | 51246 65805 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49940 53716 90967 76672 21942 98837 10785 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0389 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7810 8861 2139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 727 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 3, 6 |
2 | 7, 8 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | 0, 0, 2, 6 |
5 | |
6 | 1, 7 |
7 | 2 |
8 | 5, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 03-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 755710 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22000 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78563 | |||||||||||
Giải baG3 | 45645 27193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03360 53167 33834 58441 86490 68731 76711 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5303 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9126 0665 3827 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 302 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 0, 1 |
2 | 6, 7 |
3 | 1, 4 |
4 | 1, 5 |
5 | |
6 | 0, 3, 5, 7 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 0, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 02-07-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 553922 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70898 | |||||||||||
Giải baG3 | 68604 68380 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65801 30617 71245 79973 37246 46697 29576 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2159 4704 6273 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 858 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 4 |
1 | 7 |
2 | 2 |
3 | 4 |
4 | 5, 6 |
5 | 8, 9 |
6 | 3 |
7 | 3, 3, 6 |
8 | 0 |
9 | 7, 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 26-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 912305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08974 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54621 | |||||||||||
Giải baG3 | 43558 10732 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22718 18110 43106 34256 80545 66507 46420 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1714 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5715 4042 2947 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 781 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 7 |
1 | 0, 4, 5, 8 |
2 | 0, 1 |
3 | 2, 5 |
4 | 2, 5, 7 |
5 | 6, 8 |
6 | |
7 | 4 |
8 | 1 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 25-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 675147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44797 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92295 | |||||||||||
Giải baG3 | 48820 55009 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06796 80333 92213 88656 57470 56213 65309 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0360 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8661 7326 2895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 813 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 3, 3, 3 |
2 | 0, 6 |
3 | 3 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | 0, 1 |
7 | 0, 0 |
8 | |
9 | 5, 5, 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 19-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943559 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54575 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84699 | |||||||||||
Giải baG3 | 37915 88115 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90065 19196 35897 92990 96863 11463 52005 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7276 1620 3802 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 061 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 5, 5 |
2 | 0 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 9 |
6 | 1, 3, 3, 5, 8 |
7 | 5, 6 |
8 | |
9 | 0, 6, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 18-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 689707 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34138 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49467 | |||||||||||
Giải baG3 | 31129 72898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86254 44570 58106 48169 38897 67038 63828 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8920 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6407 0744 7281 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 376 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 7 |
1 | |
2 | 0, 8, 9 |
3 | 8, 8 |
4 | 0, 4 |
5 | 4 |
6 | 7, 9 |
7 | 0, 6 |
8 | 1 |
9 | 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 12-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 785514 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56429 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49404 | |||||||||||
Giải baG3 | 67958 17864 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52139 54632 67277 11215 76613 82496 08034 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3107 6365 6147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 695 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 3, 4, 5, 7 |
2 | 9 |
3 | 2, 4, 9 |
4 | 7 |
5 | 5, 8 |
6 | 4, 5 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 11-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 083933 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25542 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32659 | |||||||||||
Giải baG3 | 80917 19103 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95571 76973 42626 20528 84246 70572 75717 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8851 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1567 5569 7754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 629 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7, 7 |
2 | 6, 8, 9 |
3 | 3 |
4 | 0, 2, 6 |
5 | 1, 4, 9 |
6 | 7, 9 |
7 | 1, 2, 3 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 05-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 386370 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57629 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66542 | |||||||||||
Giải baG3 | 54561 28182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49094 90593 43839 03503 46069 92351 54539 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3690 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2954 6971 0874 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 768 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | 9, 9 |
3 | 9, 9 |
4 | 2 |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 8, 9 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 2 |
9 | 0, 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 04-06-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 438348 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20278 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75098 | |||||||||||
Giải baG3 | 72288 56372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7918 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5170 1132 0925 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 0, 8 |
2 | 5 |
3 | 2, 6, 8 |
4 | 8 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 2, 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 6, 6, 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 29-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 753212 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95785 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12210 | |||||||||||
Giải baG3 | 03805 50513 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52074 18988 32620 81802 28267 10248 27336 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6686 0971 3355 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 0, 2, 3 |
2 | 0, 9 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 2, 5 |
6 | 1, 7 |
7 | 1, 4 |
8 | 5, 6, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 28-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 795143 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69724 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35311 | |||||||||||
Giải baG3 | 38883 41659 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86572 36549 07153 61093 77248 12337 85275 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9647 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7118 5836 3579 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 895 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 8 |
2 | 4 |
3 | 4, 6, 7 |
4 | 3, 7, 8, 9 |
5 | 3, 9 |
6 | |
7 | 2, 5, 9 |
8 | 3 |
9 | 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 22-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 838784 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11207 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69822 | |||||||||||
Giải baG3 | 36464 35930 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44778 67693 08452 25183 75766 34741 96929 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7770 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4106 2753 0889 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 668 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | 0 |
4 | 1 |
5 | 2, 3 |
6 | 4, 6, 8 |
7 | 0, 8 |
8 | 3, 4, 9 |
9 | 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 21-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 052659 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41707 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63913 | |||||||||||
Giải baG3 | 66219 90660 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77864 31549 65574 40142 70509 28516 50040 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3284 9678 8881 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 3, 6, 9 |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 2, 9 |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 4 |
7 | 4, 8 |
8 | 1, 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 15-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 331454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91838 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09348 | |||||||||||
Giải baG3 | 74357 33155 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67759 92640 63844 60587 29167 08045 90415 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2331 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9998 8533 3437 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 105 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | 1, 3, 7, 8 |
4 | 0, 4, 5, 8 |
5 | 4, 5, 7, 9 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 14-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783042 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27820 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14353 | |||||||||||
Giải baG3 | 82896 79318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65318 23862 28981 38391 92491 17621 16145 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2412 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9708 2621 0958 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 175 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 2, 8, 8 |
2 | 0, 1, 1 |
3 | |
4 | 2, 5, 5 |
5 | 3, 8 |
6 | 2 |
7 | 5 |
8 | 1 |
9 | 1, 1, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 08-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 880883 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33711 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67839 | |||||||||||
Giải baG3 | 34103 05754 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91830 79392 52159 62772 95922 12683 74762 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1006 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3941 1176 0791 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 754 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 1 |
2 | 2 |
3 | 0, 9 |
4 | 1 |
5 | 4, 4, 9 |
6 | 2, 7 |
7 | 2, 6 |
8 | 3, 3 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 07-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 908812 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36263 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83212 | |||||||||||
Giải baG3 | 14279 01542 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38227 52960 60719 20236 63731 54639 85825 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7274 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8576 0365 5688 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 664 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 2, 9 |
2 | 5, 7, 7 |
3 | 1, 6, 9 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 0, 3, 4, 5 |
7 | 4, 6, 9 |
8 | 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 01-05-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241733 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93683 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24550 | |||||||||||
Giải baG3 | 34375 14942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23924 48373 37394 02726 28055 61534 41744 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2094 5823 2840 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 398 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 4, 6 |
3 | 3, 4 |
4 | 0, 2, 4 |
5 | 0, 5, 6 |
6 | |
7 | 3, 5 |
8 | 3, 7 |
9 | 4, 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 30-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 173600 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92083 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73216 | |||||||||||
Giải baG3 | 13596 39862 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83766 15885 97728 31727 21956 04606 79197 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9234 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0813 0724 7669 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 897 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 3, 6 |
2 | 4, 7, 8 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 2, 6, 9 |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 4, 6, 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 24-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 871617 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80186 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78169 | |||||||||||
Giải baG3 | 86130 97927 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27452 63586 06423 08701 10565 67937 99970 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2641 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5490 1136 4990 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 736 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 7 |
2 | 3, 3, 7 |
3 | 0, 6, 6, 7 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 5, 9 |
7 | 0 |
8 | 6, 6 |
9 | 0, 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 23-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 576692 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19122 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87067 | |||||||||||
Giải baG3 | 34944 76599 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1346 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6705 5345 6216 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 384 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 8 |
1 | 6 |
2 | 2 |
3 | 4 |
4 | 1, 4, 5, 6, 8 |
5 | |
6 | 2, 4, 7 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 2, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 17-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 897580 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94515 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43851 | |||||||||||
Giải baG3 | 75158 05546 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10098 39401 93737 53234 54930 46697 16835 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8254 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6084 2434 0545 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 820 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5 |
2 | 0 |
3 | 0, 4, 4, 5, 7 |
4 | 5, 6 |
5 | 1, 4, 8 |
6 | |
7 | 4 |
8 | 0, 4 |
9 | 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 16-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 916634 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89952 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35983 | |||||||||||
Giải baG3 | 28627 24439 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6100 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6372 8655 9959 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 173 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 0, 4, 9 |
4 | |
5 | 2, 5, 9 |
6 | 0, 1, 7 |
7 | 2, 2, 3, 9 |
8 | 3, 4 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 10-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659511 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12385 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84922 | |||||||||||
Giải baG3 | 06778 64663 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92911 62216 79388 89750 37606 34432 95925 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7541 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9496 5326 9775 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 1, 1, 6 |
2 | 2, 5, 6 |
3 | 2 |
4 | 1, 2 |
5 | 0 |
6 | 3 |
7 | 5, 8 |
8 | 5, 8 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 09-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 380542 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86292 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50109 | |||||||||||
Giải baG3 | 89791 34009 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36270 67656 17242 63689 02998 42686 32688 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0353 6871 0469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 980 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | 2, 2 |
5 | 3, 6 |
6 | 9, 9 |
7 | 0, 1 |
8 | 0, 6, 8, 9 |
9 | 1, 2, 2, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 03-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 887312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73576 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00813 | |||||||||||
Giải baG3 | 03503 01625 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79154 65512 44233 27196 32223 12785 98628 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1615 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7767 7653 4829 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 826 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 2, 3, 5 |
2 | 3, 5, 6, 8, 9 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 3, 4 |
6 | 7 |
7 | 6 |
8 | 5, 5 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 02-04-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 961419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22278 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94571 | |||||||||||
Giải baG3 | 59166 68303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5217 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8445 6936 0252 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 835 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 7, 9 |
2 | 0 |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 5, 6, 6, 9 |
5 | 2 |
6 | 6, 6 |
7 | 1, 4, 8 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 27-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 446147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08647 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58359 | |||||||||||
Giải baG3 | 81465 36418 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07584 08274 10479 54453 05702 98876 15020 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5073 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3516 3852 6565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 945 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6, 8 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 5, 7, 7 |
5 | 2, 3, 9 |
6 | 2, 5, 5 |
7 | 3, 4, 6, 9 |
8 | 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168153 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16592 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24667 | |||||||||||
Giải baG3 | 13844 34350 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20888 36113 16848 57832 56848 19903 00908 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6391 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1493 8365 7298 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 467 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 4, 8, 8 |
5 | 0, 3 |
6 | 5, 7, 7 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 1, 2, 3, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 20-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 686797 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72324 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83191 | |||||||||||
Giải baG3 | 21271 33355 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04076 40263 08248 33151 61198 59603 75302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7212 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4483 3957 8572 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 2 |
2 | 4, 7 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 1, 5, 6, 7 |
6 | 3 |
7 | 1, 2, 6 |
8 | 3 |
9 | 1, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349293 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13533 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82928 | |||||||||||
Giải baG3 | 42835 31200 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4438 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8978 4183 3903 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 412 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 2, 3 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | 3, 5, 6, 8 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 8 |
8 | 3, 8 |
9 | 2, 3, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 13-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 362245 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05740 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41830 | |||||||||||
Giải baG3 | 58084 52179 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41186 05888 61188 26422 90328 94794 52522 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8080 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2172 9761 4105 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 301 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | |
2 | 2, 2, 8 |
3 | 0, 4 |
4 | 0, 5 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 2, 9 |
8 | 0, 4, 6, 8, 8 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 988631 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88713 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22481 | |||||||||||
Giải baG3 | 24274 50964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15903 30294 55539 60278 32057 86259 88848 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4766 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7751 0213 4297 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 460 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 3, 3 |
2 | |
3 | 1, 9 |
4 | 8 |
5 | 1, 7, 9 |
6 | 0, 4, 6 |
7 | 0, 4, 8 |
8 | 1 |
9 | 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 06-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 191362 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18067 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30796 | |||||||||||
Giải baG3 | 29085 34597 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26586 78590 42141 50196 45816 84434 30294 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3319 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8645 9055 2785 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 817 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 7, 9 |
2 | |
3 | 4 |
4 | 1, 5 |
5 | 5 |
6 | 2, 7 |
7 | 3 |
8 | 5, 5, 6 |
9 | 0, 4, 6, 6, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-03-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 970562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15593 | |||||||||||
Giải baG3 | 03915 47704 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24497 10481 19428 51485 53784 51104 62543 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1204 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9492 5383 1712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 490 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 4 |
1 | 2, 5 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 3 |
5 | |
6 | 2, 6, 7 |
7 | |
8 | 1, 3, 4, 5 |
9 | 0, 2, 3, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 27-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 982419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29560 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89027 | |||||||||||
Giải baG3 | 58786 69966 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68091 33965 80525 71205 14195 40280 84958 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2753 2918 8410 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 896 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 8, 9 |
2 | 1, 5, 7 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 3, 8 |
6 | 0, 5, 6 |
7 | |
8 | 0, 6 |
9 | 1, 5, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 051810 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73327 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48592 | |||||||||||
Giải baG3 | 97169 58007 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88307 21171 67084 53626 65326 15480 89997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2980 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8734 1927 2743 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 7 |
1 | 0 |
2 | 6, 6, 7, 7 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 9 |
7 | 1 |
8 | 0, 0, 0, 4 |
9 | 2, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 20-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 815920 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21273 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29690 | |||||||||||
Giải baG3 | 78634 09734 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14378 52072 45974 65881 66739 82820 82801 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3985 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7671 0546 5209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 661 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | |
2 | 0, 0 |
3 | 4, 4, 9 |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | 1 |
7 | 1, 2, 3, 4, 8 |
8 | 1, 5 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 979078 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37929 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24438 | |||||||||||
Giải baG3 | 44665 28620 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23062 07771 62402 62818 37025 59843 13761 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9094 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6844 1460 9247 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 281 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 0, 5, 9 |
3 | 8 |
4 | 3, 4, 6, 7 |
5 | |
6 | 0, 1, 2, 5 |
7 | 1, 8 |
8 | 1 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 13-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349306 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28590 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02008 | |||||||||||
Giải baG3 | 66442 64882 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08645 41249 43802 48723 71595 67665 18993 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0775 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3515 8925 1484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 964 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 8 |
1 | 5 |
2 | 3, 5 |
3 | |
4 | 2, 5, 9 |
5 | |
6 | 4, 5 |
7 | 0, 5 |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 3, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 296078 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65184 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58591 | |||||||||||
Giải baG3 | 05458 86100 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93740 05496 89321 16754 39996 62034 94878 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2508 3562 9101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 5, 8 |
1 | 4 |
2 | 1 |
3 | 4 |
4 | 0 |
5 | 4, 8 |
6 | 1, 2 |
7 | 8, 8 |
8 | 4 |
9 | 1, 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 06-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 883941 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72612 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37304 | |||||||||||
Giải baG3 | 73727 77435 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47397 29763 26059 15428 59864 61078 32815 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1722 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4987 7007 2537 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 291 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 2, 5 |
2 | 2, 5, 7, 8 |
3 | 5, 7 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 3, 4 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 | 1, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-02-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 093109 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97912 | |||||||||||
Giải baG3 | 74008 09991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61665 71276 92945 26677 10879 75727 83577 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7860 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8084 4563 9297 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 800 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 9 |
1 | 2, 4 |
2 | 7 |
3 | 2 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 0, 3, 5 |
7 | 6, 7, 7, 9 |
8 | 4 |
9 | 1, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 30-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992633 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00082 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16016 | |||||||||||
Giải baG3 | 24763 68949 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1419 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1672 1553 9658 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 156 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 6, 9 |
2 | 3, 5, 6 |
3 | 3 |
4 | 8, 9 |
5 | 3, 6, 8 |
6 | 3, 7 |
7 | 2, 6 |
8 | 2 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 29-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496565 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12356 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44488 | |||||||||||
Giải baG3 | 51155 70773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49859 35775 95651 16848 45937 72177 56025 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3437 8803 3353 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 961 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 8 |
2 | 5, 8 |
3 | 7, 7 |
4 | 8 |
5 | 1, 3, 5, 6, 9 |
6 | 1, 5 |
7 | 3, 5, 7 |
8 | 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 23-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 013817 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55818 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02501 | |||||||||||
Giải baG3 | 50436 52461 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43744 24366 42005 60174 92998 32869 45441 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5712 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1382 9255 7491 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 618 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 2, 7, 8, 8, 9 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 1, 4 |
5 | 5 |
6 | 1, 6, 9 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 | 1, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 22-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 517931 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83596 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75926 | |||||||||||
Giải baG3 | 03062 71941 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35423 05498 06040 17750 51638 21858 57612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8150 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3676 8973 2527 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 220 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 0, 3, 6, 7 |
3 | 1, 8 |
4 | 0, 1 |
5 | 0, 0, 8 |
6 | 2 |
7 | 3, 6 |
8 | 3 |
9 | 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 16-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855453 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58304 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47849 | |||||||||||
Giải baG3 | 30552 71043 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1867 4767 7682 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 398 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 3, 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 2, 3, 5, 5, 7, 7 |
7 | 4 |
8 | 2, 5 |
9 | 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 455321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50877 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20984 | |||||||||||
Giải baG3 | 78413 00001 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2630 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7026 1419 7394 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 787 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 2, 3, 9 |
2 | 1, 6 |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 2, 3, 4, 4, 7, 8 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 09-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 734886 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89748 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53620 | |||||||||||
Giải baG3 | 36465 49957 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77005 51915 05905 56625 45944 37729 84974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1287 7259 7364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 425 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 0, 5, 5 |
2 | 0, 5, 5, 9 |
3 | |
4 | 4, 8 |
5 | 7, 9 |
6 | 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789938 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00883 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09284 | |||||||||||
Giải baG3 | 02489 41050 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52059 61755 12315 38156 43595 74488 55017 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9686 7003 7819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 5, 7, 9 |
2 | |
3 | 8 |
4 | |
5 | 0, 5, 6, 9 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 3, 4, 6, 8, 9 |
9 | 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 02-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474835 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08027 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11546 | |||||||||||
Giải baG3 | 23899 23892 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43896 13137 07642 14248 98165 18751 09488 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5086 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2206 5988 3816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6 |
2 | 7 |
3 | 5, 7 |
4 | 2, 6, 8 |
5 | 0, 1 |
6 | 5, 5 |
7 | |
8 | 6, 8, 8 |
9 | 2, 6, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 01-01-2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 623976 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54765 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29024 | |||||||||||
Giải baG3 | 49813 50306 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56201 14697 49284 73448 45126 71607 35805 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5133 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1505 8515 1550 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 568 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 5, 6, 7 |
1 | 3, 5 |
2 | 4, 6 |
3 | 3 |
4 | 8 |
5 | 0 |
6 | 5, 8 |
7 | 6 |
8 | 4 |
9 | 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 26-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 180006 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37531 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79351 | |||||||||||
Giải baG3 | 62559 57231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97601 50002 34446 89744 97430 01952 83837 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7407 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0056 0043 7327 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 963 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 6, 7 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 0, 1, 1, 7 |
4 | 3, 4, 6 |
5 | 1, 2, 6, 9 |
6 | 3, 7 |
7 | |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 25-12-2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 174798 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52683 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32670 | |||||||||||
Giải baG3 | 31581 92311 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86750 63896 45047 70601 05832 84079 34720 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7299 3126 6758 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 689 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1 |
2 | 0, 6, 6 |
3 | 2 |
4 | 7 |
5 | 0, 8 |
6 | |
7 | 0, 9 |
8 | 1, 3, 9 |
9 | 1, 6, 8, 9 |