Sổ kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
30 lượt quay, kết thúc vào 29-01-2025 (Chủ Nhật)
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 915305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29928 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22677 | |||||||||||
Giải baG3 | 12870 76114 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0577 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3033 8847 1923 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 879 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 2, 4 |
2 | 3, 8 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 3, 7 |
5 | 3, 8 |
6 | |
7 | 0, 7, 7, 9 |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14093 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35583 | |||||||||||
Giải baG3 | 43968 59891 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3956 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5120 4995 7978 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 372 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 0, 2, 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 3, 6 |
6 | 6, 8 |
7 | 2, 4, 8, 8 |
8 | 3 |
9 | 1, 3, 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 584284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28672 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46089 | |||||||||||
Giải baG3 | 34611 72693 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4958 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6484 2487 5126 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 294 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 7, 9 |
2 | 6 |
3 | 1, 3 |
4 | 9 |
5 | 3, 8 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 4, 4, 7, 8, 9 |
9 | 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225784 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05047 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90077 | |||||||||||
Giải baG3 | 40580 21616 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7988 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0760 6320 4642 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 1 |
4 | 2, 2, 7 |
5 | |
6 | 0, 0, 1, 9 |
7 | 7 |
8 | 0, 4, 8, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 29-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 946740 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68713 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39965 | |||||||||||
Giải baG3 | 01135 86515 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6745 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6332 8571 5221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 756 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5, 9 |
2 | 1 |
3 | 2, 5 |
4 | 0, 4, 5, 6 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 1 |
8 | 1, 8 |
9 | 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 22-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62477 | |||||||||||
Giải baG3 | 56253 15612 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8925 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9024 7780 6241 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 686 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 3 |
2 | 4, 5 |
3 | 0, 7 |
4 | 1 |
5 | 2, 3, 8 |
6 | |
7 | 5, 7, 7 |
8 | 0, 6 |
9 | 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 203545 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35583 | |||||||||||
Giải baG3 | 22605 26787 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9866 5919 3916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 460 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 6, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 5, 6 |
5 | |
6 | 0, 6 |
7 | 6, 7, 9 |
8 | 2, 3, 7, 8, 9 |
9 | 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 519652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72077 | |||||||||||
Giải baG3 | 38736 63890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4190 0997 5023 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 979 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 4 |
2 | 3, 7 |
3 | 6 |
4 | 6 |
5 | 2 |
6 | 7 |
7 | 4, 7, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 0, 0, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 01-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 963226 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27550 | |||||||||||
Giải baG3 | 63468 30008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7567 4195 7059 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 467 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 3 |
4 | 0 |
5 | 0, 1, 6, 8, 9 |
6 | 7, 7, 8 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 3, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22749 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41687 | |||||||||||
Giải baG3 | 13060 70169 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2495 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0888 3347 9744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 040 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 2, 3 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 0, 4, 7, 9 |
5 | |
6 | 0, 9, 9 |
7 | 5 |
8 | 7, 8 |
9 | 5, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 937159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67722 | |||||||||||
Giải baG3 | 90912 48678 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7333 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3311 5611 6037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 582 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 2 |
2 | 2 |
3 | 2, 3, 7, 9 |
4 | 6 |
5 | 4, 9 |
6 | 1, 5 |
7 | 1, 8, 8, 9 |
8 | 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 246747 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32757 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58383 | |||||||||||
Giải baG3 | 41451 15528 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4420 8135 3610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 361 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 0, 1, 8 |
3 | 5, 7 |
4 | 7, 7 |
5 | 1, 7 |
6 | 1, 2 |
7 | 7 |
8 | 2, 3, 7, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 083283 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60656 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64651 | |||||||||||
Giải baG3 | 12407 42000 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1782 6657 6876 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 229 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 9 |
3 | 1 |
4 | |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 1, 1 |
7 | 6, 6 |
8 | 2, 3, 6 |
9 | 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 27-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55824 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83534 | |||||||||||
Giải baG3 | 42691 28062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9257 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1866 0738 3086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | |
5 | 5, 7 |
6 | 2, 3, 6, 7 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 0, 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 20-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78445 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97714 | |||||||||||
Giải baG3 | 69230 37993 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6356 9186 8351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 264 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 4, 4, 6, 9 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | 1, 4, 6 |
6 | 4 |
7 | 5, 9 |
8 | 4, 5, 6 |
9 | 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 13-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491090 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30352 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13577 | |||||||||||
Giải baG3 | 93246 47775 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17967 14680 11757 78499 56034 47474 69080 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6395 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7637 4491 3409 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 651 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | |
3 | 4, 7 |
4 | 6 |
5 | 1, 2, 6, 7 |
6 | 7 |
7 | 4, 5, 7 |
8 | 0, 0 |
9 | 0, 1, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 06-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82964 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90088 | |||||||||||
Giải baG3 | 58887 83127 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4711 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7816 0862 0723 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1, 3, 3, 6 |
2 | 3, 7 |
3 | 3 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 2, 4, 4, 4 |
7 | |
8 | 7, 8 |
9 | 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 29-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509044 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26811 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68615 | |||||||||||
Giải baG3 | 54536 29142 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7532 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6531 8349 1469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 4, 5, 5 |
2 | |
3 | 0, 1, 2, 2, 6 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 4, 5, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 22-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 448925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03386 | |||||||||||
Giải baG3 | 55585 01945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10473 11059 35644 18299 74261 45936 03714 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4992 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4134 5022 3424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 992 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 2, 4, 5 |
3 | 0, 4, 6, 6 |
4 | 4, 5 |
5 | 9 |
6 | 1 |
7 | 3 |
8 | 5, 6 |
9 | 2, 2, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942153 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05977 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11544 | |||||||||||
Giải baG3 | 58380 46578 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5563 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7977 7652 1968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 5, 7 |
3 | 5 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 7, 7, 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25612 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26241 | |||||||||||
Giải baG3 | 00441 02636 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3186 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7695 2437 4842 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 487 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 7 |
2 | 6, 8 |
3 | 4, 6, 7 |
4 | 1, 1, 2 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 9 |
7 | |
8 | 6, 7 |
9 | 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 01-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 928354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52664 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00249 | |||||||||||
Giải baG3 | 25679 08537 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7297 5625 3102 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 803 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 1, 9 |
2 | 4, 5 |
3 | 7 |
4 | 3, 9 |
5 | 4 |
6 | 4, 5, 6 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 5, 7, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 25-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 072479 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06292 | |||||||||||
Giải baG3 | 00756 78079 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87770 89890 28772 38938 64514 85137 62802 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0244 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1133 2578 5314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 584 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 4 |
2 | |
3 | 3, 7, 8 |
4 | 4, 8 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0, 2, 8, 9, 9 |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 18-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480833 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26523 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72767 | |||||||||||
Giải baG3 | 02914 54157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23386 95388 33663 11799 22177 79527 12173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9182 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8995 7809 0900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 7 |
3 | 3, 7 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 3, 7 |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 2, 6, 8 |
9 | 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 11-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 830265 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71421 | |||||||||||
Giải baG3 | 08280 08886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92768 33344 62187 05344 34869 77371 10557 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5737 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6105 8012 3361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 089 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2 |
2 | 1 |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4, 5 |
5 | 7 |
6 | 1, 5, 8, 9 |
7 | 1 |
8 | 0, 6, 7, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 04-08-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 200674 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52044 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45187 | |||||||||||
Giải baG3 | 03038 71290 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20863 33963 12977 97096 77926 53401 82857 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7929 6957 8412 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 412 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 2 |
2 | 6, 9 |
3 | 8 |
4 | 4 |
5 | 7, 7 |
6 | 3, 3 |
7 | 4, 7, 7 |
8 | 7, 9 |
9 | 0, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 28-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842821 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71557 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56757 | |||||||||||
Giải baG3 | 12875 63098 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81871 43261 43335 49439 05856 94144 70063 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9157 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0275 5113 8931 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 936 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 1 |
3 | 1, 5, 6, 9 |
4 | 4, 8 |
5 | 6, 7, 7, 7 |
6 | 1, 3 |
7 | 1, 5, 5 |
8 | |
9 | 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 21-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 031897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57825 | |||||||||||
Giải baG3 | 22501 58654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2657 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7224 4469 4986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4 |
1 | 8 |
2 | 4, 5 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 4, 7 |
6 | 6, 9 |
7 | 9, 9 |
8 | 2, 6 |
9 | 5, 7, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 14-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 726892 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39854 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18918 | |||||||||||
Giải baG3 | 11131 61001 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7234 7432 7916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 602 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 8 |
1 | 6, 8 |
2 | |
3 | 1, 2, 4, 6 |
4 | |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 9 |
7 | 5 |
8 | 3 |
9 | 2, 3 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 07-07-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 188588 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67759 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69394 | |||||||||||
Giải baG3 | 90278 79977 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4969 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4062 4681 7162 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 116 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 2, 2, 5, 9, 9 |
7 | 2, 7, 8 |
8 | 1, 8 |
9 | 4, 4 |