Sổ kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
30 lượt quay, kết thúc vào 29-01-2025 (Tất Cả Các Ngày Trong Tuần)
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 27-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24457 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72285 | |||||||||||
Giải baG3 | 54759 33356 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95123 59743 87426 94238 36640 23025 70964 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3803 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4435 4464 6736 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 738 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7 |
2 | 3, 5, 6 |
3 | 5, 6, 8, 8 |
4 | 0, 3 |
5 | 6, 7, 9 |
6 | 4, 4 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 26-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 915305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29928 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22677 | |||||||||||
Giải baG3 | 12870 76114 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0577 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3033 8847 1923 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 879 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 2, 4 |
2 | 3, 8 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 3, 7 |
5 | 3, 8 |
6 | |
7 | 0, 7, 7, 9 |
8 | |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 20-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272717 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14628 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34186 | |||||||||||
Giải baG3 | 35079 52408 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4856 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9385 3048 2056 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 4, 8 |
3 | 2 |
4 | 8 |
5 | 0, 1, 6, 6, 6 |
6 | |
7 | 6, 9 |
8 | 5, 6 |
9 | 0 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 19-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14093 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35583 | |||||||||||
Giải baG3 | 43968 59891 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3956 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5120 4995 7978 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 372 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 0, 2, 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 3, 6 |
6 | 6, 8 |
7 | 2, 4, 8, 8 |
8 | 3 |
9 | 1, 3, 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 13-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275979 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60273 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84889 | |||||||||||
Giải baG3 | 56291 04987 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2294 9378 2919 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 562 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 4, 9 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 7, 8, 8 |
6 | 0, 2, 5 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 1, 2, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 12-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 584284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28672 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46089 | |||||||||||
Giải baG3 | 34611 72693 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4958 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6484 2487 5126 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 294 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 7, 9 |
2 | 6 |
3 | 1, 3 |
4 | 9 |
5 | 3, 8 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 4, 4, 7, 8, 9 |
9 | 3, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 06-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 106637 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95359 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67708 | |||||||||||
Giải baG3 | 95055 31194 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7024 3367 5111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 412 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 1, 2 |
2 | 2, 4 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 5, 8, 9 |
6 | 1, 5, 7 |
7 | 5 |
8 | 0 |
9 | 2, 4, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 05-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225784 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05047 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90077 | |||||||||||
Giải baG3 | 40580 21616 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7988 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0760 6320 4642 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 1 |
4 | 2, 2, 7 |
5 | |
6 | 0, 0, 1, 9 |
7 | 7 |
8 | 0, 4, 8, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 30-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 517415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28218 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08441 | |||||||||||
Giải baG3 | 58275 02706 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43460 37037 02636 17785 28369 32732 07081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0141 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3607 8119 5120 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 640 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 5, 8, 9 |
2 | 0, 8 |
3 | 2, 6, 7 |
4 | 0, 1, 1 |
5 | |
6 | 0, 9 |
7 | 5 |
8 | 1, 5 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 29-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 946740 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68713 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39965 | |||||||||||
Giải baG3 | 01135 86515 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6745 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6332 8571 5221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 756 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5, 9 |
2 | 1 |
3 | 2, 5 |
4 | 0, 4, 5, 6 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 1 |
8 | 1, 8 |
9 | 3, 4, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 23-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690327 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30462 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47325 | |||||||||||
Giải baG3 | 03426 87058 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29184 85441 57848 70227 18411 17486 09196 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0631 5716 3796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 228 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 6 |
2 | 5, 6, 7, 7, 8 |
3 | 1 |
4 | 1, 8 |
5 | 8, 8 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 1, 6, 6 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 22-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62477 | |||||||||||
Giải baG3 | 56253 15612 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8925 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9024 7780 6241 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 686 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 3 |
2 | 4, 5 |
3 | 0, 7 |
4 | 1 |
5 | 2, 3, 8 |
6 | |
7 | 5, 7, 7 |
8 | 0, 6 |
9 | 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 16-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 630159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14816 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96263 | |||||||||||
Giải baG3 | 17504 55331 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7171 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9522 6182 3763 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 472 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | 6 |
2 | 2 |
3 | 1 |
4 | 6, 8 |
5 | 4, 9 |
6 | 3, 3, 6 |
7 | 0, 1, 2, 2 |
8 | 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 15-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 203545 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35583 | |||||||||||
Giải baG3 | 22605 26787 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9866 5919 3916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 460 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 6, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 5, 6 |
5 | |
6 | 0, 6 |
7 | 6, 7, 9 |
8 | 2, 3, 7, 8, 9 |
9 | 7, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 09-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 934314 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40112 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25879 | |||||||||||
Giải baG3 | 43806 80918 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34767 45175 60838 43252 72982 85331 89477 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4204 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8102 2605 0839 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 830 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5, 6 |
1 | 2, 4, 8 |
2 | |
3 | 0, 1, 8, 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 7 |
7 | 5, 7, 9 |
8 | 2, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 08-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 519652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72077 | |||||||||||
Giải baG3 | 38736 63890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4190 0997 5023 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 979 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 4 |
2 | 3, 7 |
3 | 6 |
4 | 6 |
5 | 2 |
6 | 7 |
7 | 4, 7, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 0, 0, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 02-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229734 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78830 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23438 | |||||||||||
Giải baG3 | 54445 16198 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13934 54623 88999 87177 91871 98477 53088 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0218 6359 8404 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 050 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 0, 4, 4, 8 |
4 | 5 |
5 | 0, 1, 9 |
6 | |
7 | 1, 7, 7 |
8 | 8 |
9 | 8, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 01-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 963226 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27550 | |||||||||||
Giải baG3 | 63468 30008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41093 46051 57371 45199 43940 88133 11120 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7567 4195 7059 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 467 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 3 |
4 | 0 |
5 | 0, 1, 6, 8, 9 |
6 | 7, 7, 8 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 3, 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 25-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 312662 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11652 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74443 | |||||||||||
Giải baG3 | 54583 03210 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9158 9116 9486 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 6 |
2 | 6, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | 0, 3, 5 |
5 | 2, 8 |
6 | 1, 2 |
7 | 7 |
8 | 3, 6 |
9 | 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 24-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22749 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41687 | |||||||||||
Giải baG3 | 13060 70169 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88199 30235 72704 28500 87869 62675 97399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2495 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0888 3347 9744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 040 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 2, 3 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 0, 4, 7, 9 |
5 | |
6 | 0, 9, 9 |
7 | 5 |
8 | 7, 8 |
9 | 5, 9, 9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 18-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833715 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33197 | |||||||||||
Giải baG3 | 07127 59553 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3972 3925 1364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 034 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 5 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 7 |
5 | 0, 3 |
6 | 0, 4 |
7 | 2, 3, 6, 8 |
8 | |
9 | 7 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 17-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 937159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67722 | |||||||||||
Giải baG3 | 90912 48678 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7333 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3311 5611 6037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 582 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 2 |
2 | 2 |
3 | 2, 3, 7, 9 |
4 | 6 |
5 | 4, 9 |
6 | 1, 5 |
7 | 1, 8, 8, 9 |
8 | 2 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 11-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025976 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02750 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10165 | |||||||||||
Giải baG3 | 26045 29266 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3872 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1460 8804 6731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 0 |
2 | 5, 6 |
3 | 1 |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 0 |
6 | 0, 5, 6 |
7 | 2, 6, 6, 7 |
8 | |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 10-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 246747 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32757 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58383 | |||||||||||
Giải baG3 | 41451 15528 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28237 67705 02821 49989 61187 52047 65777 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4420 8135 3610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 361 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 0, 1, 8 |
3 | 5, 7 |
4 | 7, 7 |
5 | 1, 7 |
6 | 1, 2 |
7 | 7 |
8 | 2, 3, 7, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 04-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379343 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31564 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34140 | |||||||||||
Giải baG3 | 22708 59457 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3226 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6257 7113 9260 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3 |
2 | 4, 6, 6 |
3 | 7 |
4 | 0, 3 |
5 | 7, 7 |
6 | 0, 4, 4, 7, 8 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 2 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 03-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 083283 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60656 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64651 | |||||||||||
Giải baG3 | 12407 42000 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82276 91331 83994 99495 03708 25286 38961 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1782 6657 6876 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 229 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 9 |
3 | 1 |
4 | |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 1, 1 |
7 | 6, 6 |
8 | 2, 3, 6 |
9 | 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 28-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 685419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34961 | |||||||||||
Giải baG3 | 60159 25073 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3858 5784 8741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 951 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 0, 1, 9 |
5 | 1, 8, 8, 9 |
6 | 1, 1, 2, 8 |
7 | 0, 1, 3, 8 |
8 | 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 27-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55824 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83534 | |||||||||||
Giải baG3 | 42691 28062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01155 70690 48963 25475 05867 05302 78108 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9257 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1866 0738 3086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | |
5 | 5, 7 |
6 | 2, 3, 6, 7 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 0, 1, 4 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Thứ haiT2 ngày 21-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72269 | |||||||||||
Giải baG3 | 07865 14275 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0638 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0654 6295 1610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 638 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 5 |
2 | |
3 | 8, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 4, 4 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 4, 5, 6 |
8 | 4 |
9 | 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế Chủ nhậtCN ngày 20-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78445 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97714 | |||||||||||
Giải baG3 | 69230 37993 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92585 53616 74084 10705 35409 72719 37554 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6356 9186 8351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 264 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 4, 4, 6, 9 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | 1, 4, 6 |
6 | 4 |
7 | 5, 9 |
8 | 4, 5, 6 |
9 | 3 |