XSNM - Kết Quả Xổ Số Hồ Chí Minh (18/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233941 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96070 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47858 | |||||||||||
Giải baG3 | 07499 65839 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10010 25831 31679 94488 72022 46594 20549 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9567 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9218 4476 9941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
18
22
28
31
37
39
41
41
49
58
67
70
76
79
88
94
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 8 |
2 | 2, 8 |
3 | 1, 7, 9 |
4 | 1, 1, 9 |
5 | 8 |
6 | 7 |
7 | 0, 6, 9 |
8 | 8 |
9 | 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 7 | 0 |
3, 4, 4 | 1 |
2 | 2 |
3 | |
9 | 4 |
5 | |
7 | 6 |
3, 6 | 7 |
1, 2, 5, 8 | 8 |
3, 4, 7, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hồ Chí Minh (16/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 344734 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46361 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32718 | |||||||||||
Giải baG3 | 32690 51139 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47422 80253 36017 26417 35143 93079 79829 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9978 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2079 2410 2761 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 453 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
17
17
18
22
27
29
34
39
43
53
53
61
61
78
79
79
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 7, 7, 8 |
2 | 2, 7, 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 3 |
5 | 3, 3 |
6 | 1, 1 |
7 | 8, 9, 9 |
8 | |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 9 | 0 |
6, 6 | 1 |
2 | 2 |
4, 5, 5 | 3 |
3 | 4 |
5 | |
6 | |
1, 1, 2 | 7 |
1, 7 | 8 |
2, 3, 7, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hồ Chí Minh (11/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 392426 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25602 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82327 | |||||||||||
Giải baG3 | 54572 36937 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26210 26325 75044 04280 99885 58037 17856 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6719 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5327 8030 3625 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 835 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
08
10
19
25
25
26
27
27
30
35
37
37
44
56
72
80
85
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 9 |
2 | 5, 5, 6, 7, 7 |
3 | 0, 5, 7, 7 |
4 | 4 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 0, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 3, 8 | 0 |
1 | |
0, 7 | 2 |
3 | |
4 | 4 |
2, 2, 3, 8 | 5 |
2, 5 | 6 |
2, 2, 3, 3 | 7 |
0 | 8 |
1 | 9 |