XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (23/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 841759 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38217 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69152 | |||||||||||
Giải baG3 | 93521 42484 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50037 05209 84259 15252 48635 00127 86921 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3199 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4417 0424 5687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 573 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
17
17
21
21
24
27
35
37
52
52
59
59
73
81
84
87
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7, 7 |
2 | 1, 1, 4, 7 |
3 | 5, 7 |
4 | |
5 | 2, 2, 9, 9 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 1, 4, 7 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2, 2, 8 | 1 |
5, 5 | 2 |
7 | 3 |
2, 8 | 4 |
3 | 5 |
6 | |
1, 1, 2, 3, 8 | 7 |
8 | |
0, 5, 5, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (16/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298550 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07968 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69934 | |||||||||||
Giải baG3 | 58174 31573 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0359 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2403 8669 8501 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 363 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
01
03
15
26
34
46
50
59
63
67
68
68
69
73
74
81
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3 |
1 | 5 |
2 | 6 |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | 0, 9 |
6 | 3, 7, 8, 8, 9 |
7 | 3, 4 |
8 | 1 |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5 | 0 |
0, 0, 8 | 1 |
2 | |
0, 6, 7, 9 | 3 |
3, 7 | 4 |
1 | 5 |
2, 4 | 6 |
6 | 7 |
6, 6 | 8 |
5, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (09/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 510329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62357 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62729 | |||||||||||
Giải baG3 | 87194 84916 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9220 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6462 0999 5510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 868 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
16
20
26
29
29
29
29
34
57
62
68
71
82
92
94
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 6 |
2 | 0, 6, 9, 9, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 2, 8 |
7 | 1 |
8 | 2 |
9 | 2, 4, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2 | 0 |
7 | 1 |
6, 8, 9 | 2 |
3 | |
3, 9 | 4 |
5 | |
1, 2, 9 | 6 |
5 | 7 |
6 | 8 |
2, 2, 2, 2, 9 | 9 |