XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (17/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879977 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08256 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56046 | |||||||||||
Giải baG3 | 63238 08138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16193 94932 55839 21489 53453 87745 10380 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1095 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8173 0699 9644 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Loto trực tiếp
32
34
38
38
39
39
44
45
46
53
56
73
77
80
89
93
95
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 2, 4, 8, 8, 9, 9 |
4 | 4, 5, 6 |
5 | 3, 6 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 0, 9 |
9 | 3, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
1 | |
3 | 2 |
5, 7, 9 | 3 |
3, 4 | 4 |
4, 9 | 5 |
4, 5 | 6 |
7 | 7 |
3, 3 | 8 |
3, 3, 8, 9 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (10/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 872019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02980 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82346 | |||||||||||
Giải baG3 | 37779 14608 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73897 84401 73536 45547 17928 16901 14332 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2604 2152 8900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 884 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
01
01
04
08
09
19
28
32
36
46
47
52
60
79
80
84
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1, 4, 8, 9 |
1 | 9 |
2 | 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 6, 7 |
5 | 2 |
6 | 0 |
7 | 9 |
8 | 0, 4 |
9 | 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 6, 8 | 0 |
0, 0 | 1 |
3, 5 | 2 |
3 | |
0, 8 | 4 |
5 | |
3, 4 | 6 |
4, 9 | 7 |
0, 2 | 8 |
0, 1, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Dương (03/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643442 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15492 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92910 | |||||||||||
Giải baG3 | 60205 51896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70539 02860 58763 97424 72338 80276 30028 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2499 2767 4219 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
10
19
24
28
38
39
42
45
48
60
63
67
76
92
96
99
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 9 |
2 | 4, 8 |
3 | 8, 9 |
4 | 2, 5, 8 |
5 | |
6 | 0, 3, 7 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 2, 6, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 6 | 0 |
1 | |
4, 9 | 2 |
6 | 3 |
2 | 4 |
0, 4 | 5 |
7, 9 | 6 |
6 | 7 |
2, 3, 4 | 8 |
1, 3, 9, 9 | 9 |