XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Phước (07/09/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 291369 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60341 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68619 | |||||||||||
Giải baG3 | 05134 74631 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94423 86169 64354 16579 66215 48465 76940 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9597 0033 9505 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
15
19
23
31
33
34
40
41
46
54
65
69
69
70
79
97
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5, 9 |
2 | 3 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 4 |
6 | 5, 9, 9 |
7 | 0, 9 |
8 | |
9 | 7, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 7 | 0 |
3, 4 | 1 |
2 | |
2, 3 | 3 |
3, 5 | 4 |
0, 1, 6 | 5 |
4 | 6 |
9, 9 | 7 |
8 | |
1, 6, 6, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Phước (31/08/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855492 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67700 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06260 | |||||||||||
Giải baG3 | 96197 93511 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04540 22267 82690 78351 85552 40804 99918 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3301 8891 5972 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 611 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
01
04
06
11
11
18
21
40
51
52
60
67
72
90
91
92
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4, 6 |
1 | 1, 1, 8 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 7 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 0, 1, 2, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 4, 6, 9 | 0 |
0, 1, 1, 2, 5, 9 | 1 |
5, 7, 9 | 2 |
3 | |
0 | 4 |
5 | |
0 | 6 |
6, 9 | 7 |
1 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Phước (24/08/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 977715 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54652 | |||||||||||
Giải baG3 | 34114 01733 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42392 22133 80257 66508 62920 49545 63909 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7495 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9932 8781 6004 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 221 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
08
09
14
15
20
21
32
33
33
45
48
51
52
57
81
92
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 9 |
1 | 4, 5 |
2 | 0, 1 |
3 | 2, 3, 3 |
4 | 5, 8 |
5 | 1, 2, 7 |
6 | |
7 | |
8 | 1 |
9 | 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
2, 5, 8 | 1 |
3, 5, 9 | 2 |
3, 3 | 3 |
0, 1 | 4 |
1, 4, 9 | 5 |
6 | |
5 | 7 |
0, 4 | 8 |
0 | 9 |