XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (20/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 521527 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77351 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22121 | |||||||||||
Giải baG3 | 60060 63032 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76874 82601 34658 34969 68354 62292 71848 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1217 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1547 6895 5504 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
04
17
21
27
29
32
47
48
51
54
58
60
69
74
76
92
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 7 |
2 | 1, 7, 9 |
3 | 2 |
4 | 7, 8 |
5 | 1, 4, 8 |
6 | 0, 9 |
7 | 4, 6 |
8 | |
9 | 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
0, 2, 5 | 1 |
3, 9 | 2 |
3 | |
0, 5, 7 | 4 |
9 | 5 |
7 | 6 |
1, 2, 4 | 7 |
4, 5 | 8 |
2, 6 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (13/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77996 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54685 | |||||||||||
Giải baG3 | 03468 48928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86854 73516 39925 73118 88966 24142 33592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2250 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4780 3160 7132 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 956 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Loto trực tiếp
16
18
25
28
32
36
42
50
54
56
60
66
68
80
85
90
92
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 8 |
2 | 5, 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 2 |
5 | 0, 4, 6 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 0, 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 6, 8, 9 | 0 |
1 | |
3, 4, 9 | 2 |
3 | |
5 | 4 |
2, 8 | 5 |
1, 3, 5, 6, 9 | 6 |
7 | |
1, 2, 6 | 8 |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (06/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 934750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54909 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26774 | |||||||||||
Giải baG3 | 52745 06193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96995 89226 74471 06542 60630 59916 27998 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1491 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1420 9719 7922 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
12
16
19
20
22
26
30
42
45
45
50
71
74
91
93
95
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 6, 9 |
2 | 0, 2, 6 |
3 | 0 |
4 | 2, 5, 5 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 1, 4 |
8 | |
9 | 1, 3, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 3, 5 | 0 |
7, 9 | 1 |
1, 2, 4 | 2 |
9 | 3 |
7 | 4 |
4, 4, 9 | 5 |
1, 2 | 6 |
7 | |
9 | 8 |
0, 1 | 9 |