XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (26/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63906 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85989 | |||||||||||
Giải baG3 | 28765 99413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49047 38061 57231 09859 54029 04839 87170 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4218 1584 6177 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 723 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
13
18
20
23
29
31
39
47
48
59
61
61
65
70
77
84
89
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 8 |
2 | 0, 3, 9 |
3 | 1, 9 |
4 | 7, 8 |
5 | 9 |
6 | 1, 1, 5 |
7 | 0, 7 |
8 | 4, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 7 | 0 |
3, 6, 6 | 1 |
2 | |
1, 2 | 3 |
8 | 4 |
6 | 5 |
0 | 6 |
4, 7 | 7 |
1, 4 | 8 |
2, 3, 5, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (19/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 338849 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90428 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38096 | |||||||||||
Giải baG3 | 99114 17209 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28738 54997 75491 85662 48931 46315 69153 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0446 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0161 1540 7095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
14
15
28
31
38
40
46
49
53
60
61
62
91
91
95
96
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 5 |
2 | 8 |
3 | 1, 8 |
4 | 0, 6, 9 |
5 | 3 |
6 | 0, 1, 2 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 1, 5, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 6 | 0 |
3, 6, 9, 9 | 1 |
6 | 2 |
5 | 3 |
1 | 4 |
1, 9 | 5 |
4, 9 | 6 |
9 | 7 |
2, 3 | 8 |
0, 4 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (12/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 812551 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97329 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90600 | |||||||||||
Giải baG3 | 83964 31952 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99483 58780 68189 77007 69150 26682 25095 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5226 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1665 4255 0811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 474 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
07
11
26
29
50
51
52
55
56
64
65
74
80
82
83
89
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 1 |
2 | 6, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 1, 2, 5, 6 |
6 | 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 0, 2, 3, 9 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 5, 8 | 0 |
1, 5 | 1 |
5, 8 | 2 |
8 | 3 |
6, 7 | 4 |
5, 6, 9 | 5 |
2, 5 | 6 |
0 | 7 |
8 | |
2, 8 | 9 |