XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (30/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 683244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79096 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43256 | |||||||||||
Giải baG3 | 61556 06689 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21229 61579 69183 66471 10796 02307 55224 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0139 4154 8038 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 460 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
07
24
29
29
38
39
44
54
56
56
60
71
79
83
89
96
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | |
2 | 4, 9, 9 |
3 | 8, 9 |
4 | 4 |
5 | 4, 6, 6 |
6 | 0 |
7 | 1, 9 |
8 | 3, 9 |
9 | 6, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
7 | 1 |
2 | |
8 | 3 |
2, 4, 5 | 4 |
0 | 5 |
5, 5, 9, 9 | 6 |
0 | 7 |
3 | 8 |
2, 2, 3, 7, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (23/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 380610 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42279 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72968 | |||||||||||
Giải baG3 | 48254 46586 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20597 28493 59478 47524 09055 82323 39179 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7131 6541 0893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 754 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
14
23
24
31
33
41
54
54
55
68
78
79
79
86
93
93
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4 |
2 | 3, 4 |
3 | 1, 3 |
4 | 1 |
5 | 4, 4, 5 |
6 | 8 |
7 | 8, 9, 9 |
8 | 6 |
9 | 3, 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1 | 0 |
3, 4 | 1 |
2 | |
2, 3, 9, 9 | 3 |
1, 2, 5, 5 | 4 |
5 | 5 |
8 | 6 |
9 | 7 |
6, 7 | 8 |
7, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (16/03/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 227938 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91685 | |||||||||||
Giải baG3 | 28269 17081 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71307 15943 78623 86515 20113 58477 80941 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1306 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7004 8003 0908 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 085 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
04
06
07
08
13
15
23
30
38
41
43
69
77
77
81
85
85
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6, 7, 8 |
1 | 3, 5 |
2 | 3 |
3 | 0, 8 |
4 | 1, 3 |
5 | |
6 | 9 |
7 | 7, 7 |
8 | 1, 5, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
4, 8 | 1 |
2 | |
0, 1, 2, 4 | 3 |
0 | 4 |
1, 8, 8 | 5 |
0 | 6 |
0, 7, 7 | 7 |
0, 3 | 8 |
6 | 9 |