XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (18/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 043495 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93146 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07295 | |||||||||||
Giải baG3 | 45190 14759 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02273 14020 53357 17416 29429 62338 21139 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5001 5597 9617 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 089 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
12
16
17
20
28
29
38
39
46
57
59
73
89
90
95
95
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 6, 7 |
2 | 0, 8, 9 |
3 | 8, 9 |
4 | 6 |
5 | 7, 9 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 9 |
9 | 0, 5, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 9 | 0 |
0 | 1 |
1 | 2 |
7 | 3 |
4 | |
9, 9 | 5 |
1, 4 | 6 |
1, 5, 9 | 7 |
2, 3 | 8 |
2, 3, 5, 8 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (11/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 913993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26733 | |||||||||||
Giải baG3 | 76356 02219 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39063 63422 17664 59745 94327 93924 90376 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0808 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3677 5594 7439 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
14
18
19
22
24
27
33
39
45
56
63
64
76
77
93
93
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4, 8, 9 |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 3, 9 |
4 | 5 |
5 | 6 |
6 | 3, 4 |
7 | 6, 7 |
8 | |
9 | 3, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2 |
3, 6, 9, 9 | 3 |
1, 2, 6, 9 | 4 |
4 | 5 |
5, 7 | 6 |
2, 7 | 7 |
0, 1 | 8 |
1, 3 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (04/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 482264 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53445 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57301 | |||||||||||
Giải baG3 | 30093 09320 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20880 98084 78185 61434 05646 83041 67215 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7445 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1215 4631 3269 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 693 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
15
15
16
20
31
34
41
45
45
46
64
69
80
84
85
93
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 5, 6 |
2 | 0 |
3 | 1, 4 |
4 | 1, 5, 5, 6 |
5 | |
6 | 4, 9 |
7 | |
8 | 0, 4, 5 |
9 | 3, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2, 8 | 0 |
0, 3, 4 | 1 |
2 | |
9, 9 | 3 |
3, 6, 8 | 4 |
1, 1, 4, 4, 8 | 5 |
1, 4 | 6 |
7 | |
8 | |
6 | 9 |