XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (29/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229799 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68014 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78733 | |||||||||||
Giải baG3 | 38633 87229 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9196 6215 8914 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 680 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Loto trực tiếp
08
14
14
15
26
29
31
33
33
39
45
53
55
80
94
96
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4, 4, 5 |
2 | 6, 9 |
3 | 1, 3, 3, 9 |
4 | 5 |
5 | 3, 5 |
6 | |
7 | |
8 | 0 |
9 | 4, 6, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
3 | 1 |
2 | |
3, 3, 5 | 3 |
1, 1, 9 | 4 |
1, 4, 5 | 5 |
2, 9 | 6 |
9 | 7 |
0 | 8 |
2, 3, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (22/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 127000 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96782 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31756 | |||||||||||
Giải baG3 | 19874 23699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4723 7565 0414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 216 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
07
14
14
16
17
18
23
25
38
40
47
55
56
65
74
82
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 4, 4, 6, 7, 8 |
2 | 3, 5 |
3 | 8 |
4 | 0, 7 |
5 | 5, 6 |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 | 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 4 | 0 |
1 | |
8 | 2 |
2 | 3 |
1, 1, 7 | 4 |
2, 5, 6 | 5 |
1, 5 | 6 |
0, 1, 4 | 7 |
1, 3 | 8 |
9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (15/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 113054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99546 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17699 | |||||||||||
Giải baG3 | 56762 05793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6130 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2765 8606 6158 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 893 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
06
14
30
46
54
58
62
65
76
78
83
84
86
87
93
93
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 4, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | 6, 8 |
8 | 3, 4, 6, 7 |
9 | 3, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3 | 0 |
1 | |
6 | 2 |
8, 9, 9 | 3 |
1, 5, 8 | 4 |
6 | 5 |
0, 4, 7, 8 | 6 |
8 | 7 |
5, 7 | 8 |
9 | 9 |