XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (26/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 715291 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33493 | |||||||||||
Giải baG3 | 72323 76034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8355 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2680 3292 6301 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 281 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
14
23
23
30
34
36
42
55
71
80
81
85
87
89
91
92
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4 |
2 | 3, 3 |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 2 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 0, 1, 5, 7, 9 |
9 | 1, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3, 8 | 0 |
0, 7, 8, 9 | 1 |
4, 9 | 2 |
2, 2, 9 | 3 |
1, 3 | 4 |
5, 8 | 5 |
3 | 6 |
8 | 7 |
8 | |
8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (19/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690254 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55353 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28579 | |||||||||||
Giải baG3 | 91439 92974 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88090 33604 22090 24845 12569 01288 19285 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5961 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6765 8475 9388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 340 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
39
40
43
45
53
54
61
65
69
74
75
79
85
88
88
90
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | |
3 | 9 |
4 | 0, 3, 5 |
5 | 3, 4 |
6 | 1, 5, 9 |
7 | 4, 5, 9 |
8 | 5, 8, 8 |
9 | 0, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 9, 9 | 0 |
6 | 1 |
2 | |
4, 5 | 3 |
0, 5, 7 | 4 |
4, 6, 7, 8 | 5 |
6 | |
7 | |
8, 8 | 8 |
3, 6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (12/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 958925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58523 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47903 | |||||||||||
Giải baG3 | 31684 12795 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70292 17477 26385 77985 36605 91050 15086 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8743 0554 2494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 890 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
05
23
25
28
43
50
54
73
77
84
85
85
86
90
92
94
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | |
2 | 3, 5, 8 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 0, 4 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 4, 5, 5, 6 |
9 | 0, 2, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 9 | 0 |
1 | |
9 | 2 |
0, 2, 4, 7 | 3 |
5, 8, 9 | 4 |
0, 2, 8, 8, 9 | 5 |
8 | 6 |
7 | 7 |
2 | 8 |
9 |