XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (24/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 552234 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04873 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85521 | |||||||||||
Giải baG3 | 53703 68603 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46835 46254 78178 06729 05807 65642 72932 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6617 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9787 3897 9149 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 187 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
03
07
17
21
29
32
34
35
42
49
54
73
78
87
87
95
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 7 |
1 | 7 |
2 | 1, 9 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 2, 9 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 3, 8 |
8 | 7, 7 |
9 | 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
2 | 1 |
3, 4 | 2 |
0, 0, 7 | 3 |
3, 5 | 4 |
3, 9 | 5 |
6 | |
0, 1, 8, 8, 9 | 7 |
7 | 8 |
2, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (17/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864896 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18293 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54102 | |||||||||||
Giải baG3 | 14925 59844 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2503 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4108 7940 1383 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 154 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
02
03
08
09
25
28
40
44
54
56
59
67
76
83
93
96
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 8, 9 |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | 4, 6, 9 |
6 | 7 |
7 | 6 |
8 | 3 |
9 | 3, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4 | 0 |
0 | 1 |
0 | 2 |
0, 8, 9 | 3 |
4, 5 | 4 |
2 | 5 |
5, 7, 9 | 6 |
6 | 7 |
0, 2, 9 | 8 |
0, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (10/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 186234 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25404 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80329 | |||||||||||
Giải baG3 | 43626 77820 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0929 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6429 4187 8946 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 113 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
04
13
17
20
22
26
29
29
29
33
34
46
67
87
88
93
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 3, 7 |
2 | 0, 2, 6, 9, 9, 9 |
3 | 3, 4 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 7 |
7 | |
8 | 7, 8 |
9 | 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1 | |
0, 2 | 2 |
1, 3, 9 | 3 |
0, 3, 9 | 4 |
5 | |
2, 4 | 6 |
1, 6, 8 | 7 |
8 | 8 |
2, 2, 2 | 9 |