XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (13/02/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 537915 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54126 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82408 | |||||||||||
Giải baG3 | 38916 31263 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21053 36071 51895 00765 35659 72436 62467 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6280 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3173 0179 2806 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
08
15
16
26
29
36
53
59
61
63
65
67
71
73
79
80
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 5, 6 |
2 | 6, 9 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 3, 9 |
6 | 1, 3, 5, 7 |
7 | 1, 3, 9 |
8 | 0 |
9 | 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
6, 7 | 1 |
2 | |
5, 6, 7 | 3 |
4 | |
1, 6, 9 | 5 |
0, 1, 2, 3 | 6 |
6 | 7 |
0 | 8 |
2, 5, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (06/02/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868394 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40544 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96396 | |||||||||||
Giải baG3 | 88577 61746 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75498 83728 36323 52186 91526 66570 62518 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4400 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0443 2244 4631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 730 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
18
23
26
28
30
31
43
44
44
46
70
75
77
86
94
96
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 8 |
2 | 3, 6, 8 |
3 | 0, 1 |
4 | 3, 4, 4, 6 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 5, 7 |
8 | 6 |
9 | 4, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3, 7 | 0 |
3 | 1 |
2 | |
2, 4 | 3 |
4, 4, 9 | 4 |
7 | 5 |
2, 4, 8, 9 | 6 |
7 | 7 |
1, 2, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (30/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 362638 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78550 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48717 | |||||||||||
Giải baG3 | 46049 97815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66720 11749 99860 66005 63310 40050 98801 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4163 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9498 0257 6063 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 477 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
05
10
15
17
20
38
49
49
49
50
50
57
60
63
63
77
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 0, 5, 7 |
2 | 0 |
3 | 8 |
4 | 9, 9, 9 |
5 | 0, 0, 7 |
6 | 0, 3, 3 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2, 5, 5, 6 | 0 |
0 | 1 |
2 | |
6, 6 | 3 |
4 | |
0, 1 | 5 |
6 | |
1, 5, 7 | 7 |
3, 9 | 8 |
4, 4, 4 | 9 |