XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (21/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654534 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71073 | |||||||||||
Giải baG3 | 47563 66619 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66151 06676 69569 00077 78543 00180 34081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8073 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1762 6376 4110 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 268 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Loto trực tiếp
10
19
34
34
43
51
62
63
68
69
73
73
76
76
77
79
80
81
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 9 |
2 | |
3 | 4, 4 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | 2, 3, 8, 9 |
7 | 3, 3, 6, 6, 7, 9 |
8 | 0, 1 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 8 | 0 |
5, 8 | 1 |
6 | 2 |
4, 6, 7, 7 | 3 |
3, 3 | 4 |
5 | |
7, 7 | 6 |
7 | 7 |
6 | 8 |
1, 6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (14/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 481427 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69647 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67278 | |||||||||||
Giải baG3 | 10736 74458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0826 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5961 7257 6988 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 506 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
08
17
26
27
29
30
36
47
57
58
61
64
74
78
88
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 7 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | 0, 6 |
4 | 7 |
5 | 7, 8 |
6 | 1, 4 |
7 | 4, 8 |
8 | 8 |
9 | 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
6 | 1 |
2 | |
3 | |
6, 7 | 4 |
5 | |
0, 2, 3, 9 | 6 |
1, 2, 4, 5 | 7 |
0, 5, 7, 8 | 8 |
2, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (07/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 255609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01962 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64205 | |||||||||||
Giải baG3 | 54807 53931 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52778 47846 05973 29200 67694 75386 19572 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1671 5552 4478 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 962 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
06
07
09
31
46
52
62
62
71
72
73
78
78
85
86
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6, 7, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 1 |
4 | 6 |
5 | 2 |
6 | 2, 2 |
7 | 1, 2, 3, 8, 8 |
8 | 5, 6 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
3, 7 | 1 |
5, 6, 6, 7 | 2 |
7 | 3 |
9 | 4 |
0, 8 | 5 |
0, 4, 8 | 6 |
0 | 7 |
7, 7 | 8 |
0 | 9 |