XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (09/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 880968 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75906 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46437 | |||||||||||
Giải baG3 | 38142 31118 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0166 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7606 8781 7986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 636 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
06
18
36
36
37
42
45
46
49
56
65
66
68
74
81
86
87
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 6, 6, 7 |
4 | 2, 5, 6, 9 |
5 | 6 |
6 | 5, 6, 8 |
7 | 4 |
8 | 1, 6, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
8 | 1 |
4 | 2 |
3 | |
7 | 4 |
4, 6 | 5 |
0, 0, 3, 3, 4, 5, 6, 8 | 6 |
3, 8 | 7 |
1, 6 | 8 |
4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (02/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789160 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31996 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98469 | |||||||||||
Giải baG3 | 48342 50128 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20070 64163 83863 66680 27874 55579 34218 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0339 9687 1554 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 661 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Loto trực tiếp
18
28
31
39
42
54
60
61
63
63
66
69
70
74
79
80
87
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 1, 9 |
4 | 2 |
5 | 4 |
6 | 0, 1, 3, 3, 6, 9 |
7 | 0, 4, 9 |
8 | 0, 7 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6, 7, 8 | 0 |
3, 6 | 1 |
4 | 2 |
6, 6 | 3 |
5, 7 | 4 |
5 | |
6, 9 | 6 |
8 | 7 |
1, 2 | 8 |
3, 6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (26/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 037476 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24288 | |||||||||||
Giải baG3 | 87779 25986 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55037 06085 31103 31825 87299 59616 85995 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3934 5056 7360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 888 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
16
18
25
34
37
56
60
76
79
85
86
86
88
88
89
95
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6, 8 |
2 | 5 |
3 | 4, 7 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 0 |
7 | 6, 9 |
8 | 5, 6, 6, 8, 8, 9 |
9 | 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6 | 0 |
1 | |
2 | |
0 | 3 |
3 | 4 |
2, 8, 9 | 5 |
1, 5, 7, 8, 8 | 6 |
3 | 7 |
1, 8, 8 | 8 |
7, 8, 9 | 9 |