XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (25/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 194308 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42187 | |||||||||||
Giải baG3 | 23605 49894 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79633 60822 25378 44154 81568 77118 43545 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2312 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2320 7062 9395 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 363 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Loto trực tiếp
05
08
12
18
20
22
33
45
45
54
62
63
63
68
78
87
94
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 2, 8 |
2 | 0, 2 |
3 | 3 |
4 | 5, 5 |
5 | 4 |
6 | 2, 3, 3, 8 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 | 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
1 | |
1, 2, 6 | 2 |
3, 6, 6 | 3 |
5, 9 | 4 |
0, 4, 4, 9 | 5 |
6 | |
8 | 7 |
0, 1, 6, 7 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (18/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 125870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18324 | |||||||||||
Giải baG3 | 95446 15272 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2688 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4043 6557 6519 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Loto trực tiếp
19
23
24
35
35
36
43
46
57
58
65
69
70
72
72
86
88
94
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 3, 4 |
3 | 5, 5, 6 |
4 | 3, 6 |
5 | 7, 8 |
6 | 5, 9 |
7 | 0, 2, 2 |
8 | 6, 8 |
9 | 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
1 | |
7, 7 | 2 |
2, 4 | 3 |
2, 9 | 4 |
3, 3, 6 | 5 |
3, 4, 8 | 6 |
5 | 7 |
5, 8 | 8 |
1, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (11/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 160089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67617 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54684 | |||||||||||
Giải baG3 | 76929 62417 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5090 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2147 4132 5399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 093 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
14
17
17
29
32
47
60
63
84
85
87
89
90
93
94
99
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4, 7, 7 |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 4, 5, 7, 9 |
9 | 0, 3, 4, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
6, 9 | 0 |
1 | |
3 | 2 |
6, 9 | 3 |
1, 8, 9 | 4 |
8 | 5 |
0 | 6 |
1, 1, 4, 8 | 7 |
8 | |
2, 8, 9, 9 | 9 |