XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (21/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 075184 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32153 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51339 | |||||||||||
Giải baG3 | 57610 42359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01970 10231 10335 70888 94554 78627 79746 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2265 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3762 7658 8320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
10
14
20
27
31
35
39
46
53
54
58
59
62
65
70
84
88
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 4 |
2 | 0, 7 |
3 | 1, 5, 9 |
4 | 6 |
5 | 3, 4, 8, 9 |
6 | 2, 5 |
7 | 0 |
8 | 4, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1, 2, 7 | 0 |
3 | 1 |
6 | 2 |
5 | 3 |
1, 5, 8 | 4 |
3, 6 | 5 |
4 | 6 |
2 | 7 |
5, 8 | 8 |
3, 5 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (14/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 687793 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20539 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39046 | |||||||||||
Giải baG3 | 40276 79509 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5688 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9931 9500 5890 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 153 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
09
30
31
39
43
46
53
59
61
71
75
76
88
90
91
93
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 0, 1, 9 |
4 | 3, 6 |
5 | 3, 9 |
6 | 1 |
7 | 1, 5, 6 |
8 | 8 |
9 | 0, 1, 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3, 9 | 0 |
3, 6, 7, 9 | 1 |
2 | |
4, 5, 9 | 3 |
4 | |
7 | 5 |
4, 7 | 6 |
7 | |
8, 9 | 8 |
0, 3, 5 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (07/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 244975 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34787 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79533 | |||||||||||
Giải baG3 | 85882 69606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4104 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4862 6823 0586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 489 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
06
23
33
34
41
43
55
62
75
75
81
82
86
87
88
89
90
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 3, 4 |
4 | 1, 3 |
5 | 5 |
6 | 2 |
7 | 5, 5 |
8 | 1, 2, 6, 7, 8, 9 |
9 | 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
4, 8 | 1 |
6, 8 | 2 |
2, 3, 4 | 3 |
0, 3 | 4 |
5, 7, 7 | 5 |
0, 8 | 6 |
8 | 7 |
8 | 8 |
8 | 9 |