XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (15/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084786 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25890 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42961 | |||||||||||
Giải baG3 | 69950 68951 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13464 35082 17364 27077 79996 49427 30594 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4407 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0797 2613 5531 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
12
13
27
31
50
51
61
63
64
64
77
82
86
90
94
96
97
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 3 |
2 | 7 |
3 | 1 |
4 | |
5 | 0, 1 |
6 | 1, 3, 4, 4 |
7 | 7 |
8 | 2, 6 |
9 | 0, 4, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5, 9 | 0 |
3, 5, 6 | 1 |
1, 8 | 2 |
1, 6 | 3 |
6, 6, 9 | 4 |
5 | |
8, 9 | 6 |
0, 2, 7, 9 | 7 |
8 | |
9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (08/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 165737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60295 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71701 | |||||||||||
Giải baG3 | 88472 28614 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27274 25720 64401 63297 33841 27837 92510 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7567 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5442 9969 6579 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
01
10
14
20
37
37
41
42
52
67
69
72
74
79
95
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 0, 4 |
2 | 0 |
3 | 7, 7 |
4 | 1, 2 |
5 | 2 |
6 | 7, 9 |
7 | 2, 4, 9 |
8 | |
9 | 5, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 2 | 0 |
0, 0, 4 | 1 |
4, 5, 7 | 2 |
3 | |
1, 7 | 4 |
9 | 5 |
6 | |
3, 3, 6, 9 | 7 |
9 | 8 |
6, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (01/11/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18975 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61311 | |||||||||||
Giải baG3 | 94399 71197 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62710 19905 49647 45332 31760 60053 83029 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4737 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3956 7766 4343 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 488 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
10
11
29
32
37
43
47
52
53
56
60
66
75
88
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 0, 1 |
2 | 9 |
3 | 2, 7 |
4 | 3, 7 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | 0, 6 |
7 | 5 |
8 | 8 |
9 | 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1, 6 | 0 |
1 | 1 |
3, 5 | 2 |
4, 5 | 3 |
4 | |
0, 7 | 5 |
5, 6 | 6 |
3, 4, 9 | 7 |
8 | 8 |
2, 9 | 9 |