Sổ kết quả xổ số Bình Thuận
30 lượt quay, kết thúc vào 31-03-2025 (Thứ Năm)
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 27-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 850652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09621 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16314 | |||||||||||
Giải baG3 | 28573 68559 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5403 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2923 4058 2568 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 7 |
1 | 2, 4, 6 |
2 | 1, 2, 3, 7 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2, 8, 9 |
6 | 2, 5, 8 |
7 | 3 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 20-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 403045 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05159 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22258 | |||||||||||
Giải baG3 | 64130 47343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3086 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3521 4951 8587 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 386 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 2 |
3 | 0, 1, 3, 4, 7 |
4 | 3, 5 |
5 | 1, 7, 8, 8, 8, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 6, 6, 7 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 13-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 529261 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88236 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78724 | |||||||||||
Giải baG3 | 45300 57736 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5939 9451 7496 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 626 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1 |
1 | 7 |
2 | 4, 6, 7 |
3 | 6, 6, 9 |
4 | |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 1, 3, 4 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 06-03-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 041165 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10400 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86895 | |||||||||||
Giải baG3 | 68619 95389 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17174 55845 46736 65493 48322 04739 92242 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4803 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4989 5933 7968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 097 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 9 |
2 | 2 |
3 | 3, 6, 9 |
4 | 2, 5 |
5 | |
6 | 4, 5, 8 |
7 | 4 |
8 | 9, 9 |
9 | 3, 5, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 27-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 317269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28594 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91840 | |||||||||||
Giải baG3 | 71711 96350 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81497 43294 58674 83194 48756 51541 36248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6484 7621 5865 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 554 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1 |
2 | 1, 1 |
3 | |
4 | 0, 1, 8 |
5 | 0, 4, 6 |
6 | 5, 9 |
7 | 4 |
8 | 4 |
9 | 4, 4, 4, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 20-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905951 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40642 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38858 | |||||||||||
Giải baG3 | 69107 85233 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22323 60505 64756 87186 49650 66263 62887 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0688 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2477 4219 2314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 149 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 4, 9 |
2 | 3 |
3 | 3 |
4 | 2, 9 |
5 | 0, 1, 6, 8 |
6 | 3, 6 |
7 | 7 |
8 | 6, 7, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 13-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 592345 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76955 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30546 | |||||||||||
Giải baG3 | 44521 19170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40371 00305 76625 26311 08539 01395 83913 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8699 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2573 9545 7165 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 014 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 3, 4 |
2 | 1, 5 |
3 | 9 |
4 | 5, 5, 6 |
5 | 5 |
6 | 5 |
7 | 0, 1, 1, 3 |
8 | |
9 | 5, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 06-02-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 926731 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90400 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06702 | |||||||||||
Giải baG3 | 48778 07648 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83690 92115 67667 11594 77844 20510 22332 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0420 2614 7633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 978 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 0, 4, 5 |
2 | 0 |
3 | 1, 2, 3 |
4 | 4, 8 |
5 | 4 |
6 | 7 |
7 | 8, 8 |
8 | |
9 | 0, 4, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 30-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 406289 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90447 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73678 | |||||||||||
Giải baG3 | 88117 11742 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70005 43309 42780 37107 67436 60234 88565 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4744 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8218 2457 9000 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7, 9 |
1 | 7, 8 |
2 | |
3 | 4, 6 |
4 | 2, 4, 4, 7 |
5 | 7 |
6 | 5 |
7 | 8 |
8 | 0, 9 |
9 | 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 23-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 352467 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50315 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62417 | |||||||||||
Giải baG3 | 54424 73052 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60306 12768 68629 23788 08167 45868 08276 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0964 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5121 1270 2117 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 5, 7, 7 |
2 | 1, 4, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 2 |
6 | 4, 7, 7, 8, 8 |
7 | 0, 6 |
8 | 8 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 16-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 137098 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26995 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38679 | |||||||||||
Giải baG3 | 22200 58746 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38916 07682 35408 33902 26447 14316 24810 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1314 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9052 4933 7893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 269 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 8 |
1 | 0, 3, 4, 6, 6 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 6, 7 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 9 |
8 | 2 |
9 | 3, 5, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 09-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 458845 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82332 | |||||||||||
Giải baG3 | 64696 81119 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62722 52288 90578 19698 17501 94245 63414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3663 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7314 3109 6022 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 404 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4, 9 |
1 | 4, 4, 9 |
2 | 2, 2 |
3 | 2, 9 |
4 | 5, 5 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 8 |
9 | 6, 8 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 02-01-2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 129052 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46508 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04948 | |||||||||||
Giải baG3 | 79979 85070 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29819 28145 41236 44230 94312 36965 94019 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9955 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8472 4734 3042 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 873 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 2, 9, 9 |
2 | |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 2, 2, 5, 8 |
5 | 2, 5 |
6 | 5 |
7 | 0, 2, 3, 9 |
8 | |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 26-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 933087 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54547 | |||||||||||
Giải baG3 | 83296 81479 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9640 9689 9303 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 728 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | |
2 | 0, 0, 6, 8, 9 |
3 | 1 |
4 | 0, 2, 7 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 1, 9 |
8 | 3, 7, 9 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 19-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 845119 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60528 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67731 | |||||||||||
Giải baG3 | 71602 99808 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07784 35641 35282 93266 90546 19563 54723 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5051 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8607 4510 9792 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 273 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8 |
1 | 0, 9 |
2 | 3, 8 |
3 | 1 |
4 | 1, 6 |
5 | 1 |
6 | 3, 6 |
7 | 3 |
8 | 2, 4 |
9 | 2, 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 12-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 376838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82458 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51989 | |||||||||||
Giải baG3 | 23485 54516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80774 25369 73653 87524 24931 06306 70174 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5072 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1604 4560 0667 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 809 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 9 |
1 | 6 |
2 | 4 |
3 | 1, 8 |
4 | 7 |
5 | 3, 8 |
6 | 0, 7, 9 |
7 | 2, 4, 4 |
8 | 5, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 05-12-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 770178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38508 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27881 | |||||||||||
Giải baG3 | 59413 04368 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77885 98356 36646 37947 22951 24328 68033 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8217 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6789 5442 3968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 419 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 3, 7, 9 |
2 | 8 |
3 | 3 |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 1, 6 |
6 | 8, 8 |
7 | 8 |
8 | 1, 5, 9 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 28-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 838992 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98899 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06754 | |||||||||||
Giải baG3 | 80112 98791 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24494 68331 62164 16423 43208 30307 23444 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9506 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8681 3865 7136 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8 |
1 | 2 |
2 | 3 |
3 | 1, 6 |
4 | 4 |
5 | 4 |
6 | 4, 5, 5, 6 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 1, 2, 4, 9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 21-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 447539 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66225 | |||||||||||
Giải baG3 | 50436 05816 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72730 05162 19085 46902 93541 44497 99531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9569 0892 0703 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 664 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3 |
1 | 6 |
2 | 5 |
3 | 0, 1, 6, 9 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 2, 4, 5, 9 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 2, 7 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 14-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43586 | |||||||||||
Giải baG3 | 32083 10310 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40269 25779 13305 82277 93556 41891 16649 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6557 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5237 5429 7601 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5 |
1 | 0, 0 |
2 | 9 |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 4, 9 |
7 | 7, 9 |
8 | 3, 6 |
9 | 1 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 07-11-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 333007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38160 | |||||||||||
Giải baG3 | 00618 67719 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99339 64384 36500 25225 49526 02481 13812 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9196 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9607 1842 1506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7, 7 |
1 | 2, 8, 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 7, 7, 9 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 3 |
8 | 1, 4 |
9 | 6 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 31-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 918148 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06170 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28404 | |||||||||||
Giải baG3 | 94525 31365 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67032 25794 96738 58035 33177 63282 26307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0674 0021 4715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 574 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 5 |
2 | 1, 5 |
3 | 2, 5, 6, 8 |
4 | 1, 8 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 0, 4, 4, 7 |
8 | 2 |
9 | 4 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 24-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299820 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33024 | |||||||||||
Giải baG3 | 00241 49783 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11544 21117 21492 99345 32870 08437 48488 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7540 7344 2449 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 933 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | 0, 4 |
3 | 3, 7 |
4 | 0, 1, 3, 4, 4, 5, 9 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 0 |
8 | 3, 8 |
9 | 1, 2 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 17-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 310585 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39335 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47379 | |||||||||||
Giải baG3 | 53903 40288 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34934 14115 05437 20041 39255 14630 98817 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0872 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8914 7905 4843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 952 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 4, 5, 7, 9 |
2 | |
3 | 0, 4, 5, 7 |
4 | 1, 3 |
5 | 2, 5 |
6 | |
7 | 2, 9 |
8 | 5, 8 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 10-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18530 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10082 | |||||||||||
Giải baG3 | 47124 77101 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21057 94452 91428 06042 23577 86078 92511 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6141 0403 9684 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 607 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | 1 |
2 | 4, 5, 8 |
3 | 0 |
4 | 1, 2, 5 |
5 | 2, 6, 7 |
6 | |
7 | 7, 8 |
8 | 2, 4 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 03-10-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 002315 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19345 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49259 | |||||||||||
Giải baG3 | 26184 34428 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27738 57801 11564 66795 07085 23939 39289 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4743 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2902 7605 1603 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 5 |
1 | 5 |
2 | 8 |
3 | 8, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 9 |
6 | 1, 4 |
7 | |
8 | 4, 5, 5, 9 |
9 | 5 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 26-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249323 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10456 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63380 | |||||||||||
Giải baG3 | 25037 08940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51822 95586 11267 02034 30060 39932 26172 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6427 7878 8153 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 042 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 3, 7 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | 0, 2 |
5 | 3, 6 |
6 | 0, 7 |
7 | 2, 2, 3, 8 |
8 | 0, 6 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 19-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 396934 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92233 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64441 | |||||||||||
Giải baG3 | 50532 34493 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64372 28709 50902 85425 78923 72170 14531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5336 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3690 0529 1627 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 743 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 3, 5, 7, 9 |
3 | 1, 2, 3, 4, 6 |
4 | 1, 3 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 2 |
8 | 0 |
9 | 0, 3 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 12-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 680154 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45663 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90373 | |||||||||||
Giải baG3 | 40356 01122 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07438 27407 08058 60311 24605 44067 82417 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6183 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9869 7329 3117 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 678 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 1, 7, 7 |
2 | 2, 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 4, 6, 8 |
6 | 3, 7, 7, 9 |
7 | 3, 8 |
8 | 3 |
9 |
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận Thứ nămT5 ngày 05-09-2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 590097 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37814 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62547 | |||||||||||
Giải baG3 | 75369 36909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00081 06597 07141 51274 31172 12332 88521 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5565 5282 7480 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 058 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 4 |
2 | 1 |
3 | 2 |
4 | 1, 7 |
5 | 8 |
6 | 5, 9 |
7 | 0, 2, 4 |
8 | 0, 1, 2 |
9 | 7, 7 |