XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (23/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 352467 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50315 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62417 | |||||||||||
Giải baG3 | 54424 73052 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60306 12768 68629 23788 08167 45868 08276 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0964 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5121 1270 2117 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Loto trực tiếp
03
06
15
17
17
21
24
29
52
64
67
67
68
68
70
76
88
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 5, 7, 7 |
2 | 1, 4, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 2 |
6 | 4, 7, 7, 8, 8 |
7 | 0, 6 |
8 | 8 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7 | 0 |
2 | 1 |
5 | 2 |
0 | 3 |
2, 6 | 4 |
1 | 5 |
0, 7, 9 | 6 |
1, 1, 6, 6 | 7 |
6, 6, 8 | 8 |
2 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (16/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 137098 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26995 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38679 | |||||||||||
Giải baG3 | 22200 58746 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38916 07682 35408 33902 26447 14316 24810 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1314 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9052 4933 7893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 269 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
02
08
10
13
14
16
16
33
46
47
52
69
79
82
93
95
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 8 |
1 | 0, 3, 4, 6, 6 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 6, 7 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 9 |
8 | 2 |
9 | 3, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 1 | 0 |
1 | |
0, 5, 8 | 2 |
1, 3, 9 | 3 |
1 | 4 |
9 | 5 |
1, 1, 4 | 6 |
4 | 7 |
0, 9 | 8 |
6, 7 | 9 |
XSNM - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (09/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 458845 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82332 | |||||||||||
Giải baG3 | 64696 81119 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62722 52288 90578 19698 17501 94245 63414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3663 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7314 3109 6022 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 404 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
04
09
14
14
19
22
22
32
39
45
45
63
78
88
96
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4, 9 |
1 | 4, 4, 9 |
2 | 2, 2 |
3 | 2, 9 |
4 | 5, 5 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 8 |
9 | 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0 | 1 |
2, 2, 3 | 2 |
0, 6 | 3 |
0, 1, 1 | 4 |
4, 4 | 5 |
9 | 6 |
7 | |
7, 8, 9 | 8 |
0, 1, 3 | 9 |