XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (13/02/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 292146 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21944 | |||||||||||
Giải baG3 | 95735 93034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3030 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1706 8169 7168 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 096 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Loto trực tiếp
06
15
19
24
30
33
34
35
39
44
46
49
51
68
69
88
96
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5, 9 |
2 | 4 |
3 | 0, 3, 4, 5, 9 |
4 | 4, 6, 9 |
5 | 1 |
6 | 8, 9 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 6, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
5 | 1 |
2 | |
3 | 3 |
2, 3, 4 | 4 |
1, 3 | 5 |
0, 4, 9, 9 | 6 |
7 | |
6, 8 | 8 |
1, 3, 4, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (06/02/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 196458 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46177 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25785 | |||||||||||
Giải baG3 | 49374 68409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52586 03841 29371 65568 74248 62209 54143 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4905 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0235 8355 9067 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 900 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
09
09
27
35
41
43
48
55
58
67
68
71
74
77
85
86
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 9, 9 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 5 |
4 | 1, 3, 8 |
5 | 5, 8 |
6 | 7, 8 |
7 | 1, 4, 7 |
8 | 5, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
4, 7 | 1 |
2 | |
4 | 3 |
7 | 4 |
0, 3, 5, 8 | 5 |
8 | 6 |
2, 6, 7 | 7 |
4, 5, 6 | 8 |
0, 0 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (30/01/2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564141 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17318 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75574 | |||||||||||
Giải baG3 | 92765 40111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25734 01272 45936 12937 95216 69264 84079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1623 5509 4746 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 033 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
11
16
18
21
23
33
34
36
37
41
46
64
65
72
74
79
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 6, 8 |
2 | 1, 3 |
3 | 3, 4, 6, 7 |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 4, 5 |
7 | 2, 4, 9 |
8 | |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1, 2, 4 | 1 |
7, 9 | 2 |
2, 3 | 3 |
3, 6, 7 | 4 |
6 | 5 |
1, 3, 4 | 6 |
3 | 7 |
1 | 8 |
0, 7 | 9 |