XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (17/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789791 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84700 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61708 | |||||||||||
Giải baG3 | 09440 58008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8696 5909 3111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
06
07
07
08
08
09
11
25
30
39
40
58
76
91
96
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6, 7, 7, 8, 8, 9 |
1 | 1 |
2 | 5 |
3 | 0, 9 |
4 | 0 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3, 4 | 0 |
1, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
4 | |
0, 2 | 5 |
0, 7, 9 | 6 |
0, 0 | 7 |
0, 0, 5 | 8 |
0, 3, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (10/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 110727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51904 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99456 | |||||||||||
Giải baG3 | 41416 14230 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8419 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2731 4636 5871 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Loto trực tiếp
04
11
16
19
26
27
30
31
36
45
47
56
58
62
65
71
77
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 6, 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 0, 1, 6 |
4 | 5, 7 |
5 | 6, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | 1, 7 |
8 | |
9 | 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1, 3, 7 | 1 |
6 | 2 |
9 | 3 |
0 | 4 |
4, 6 | 5 |
1, 2, 3, 5 | 6 |
2, 4, 7 | 7 |
5 | 8 |
1 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (03/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 852571 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94082 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33259 | |||||||||||
Giải baG3 | 43512 41576 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1845 4015 6893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 638 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Loto trực tiếp
09
12
15
18
24
29
29
38
45
59
67
70
71
76
80
82
93
93
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 5, 8 |
2 | 4, 9, 9 |
3 | 8 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 7 |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 0, 2 |
9 | 3, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
7, 8 | 0 |
7 | 1 |
1, 8 | 2 |
9, 9 | 3 |
2 | 4 |
1, 4 | 5 |
7 | 6 |
6 | 7 |
1, 3 | 8 |
0, 2, 2, 5 | 9 |