XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (25/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 458760 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31252 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24188 | |||||||||||
Giải baG3 | 97440 57798 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2563 5129 8744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Loto trực tiếp
22
29
32
40
40
44
44
49
51
52
60
60
63
70
71
74
88
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 0, 4, 4, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 0, 3 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 8 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4, 4, 6, 6, 7 | 0 |
5, 7 | 1 |
2, 3, 5 | 2 |
6 | 3 |
4, 4, 7 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | |
8, 9 | 8 |
2, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (18/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 158005 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47846 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00450 | |||||||||||
Giải baG3 | 08515 40700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7941 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0487 8575 2465 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
06
08
11
15
32
40
41
46
50
63
64
65
67
68
75
87
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6, 8 |
1 | 1, 5 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 0 |
6 | 3, 4, 5, 7, 8 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 4, 5 | 0 |
1, 4 | 1 |
3 | 2 |
6 | 3 |
6 | 4 |
0, 1, 6, 7 | 5 |
0, 4 | 6 |
6, 8 | 7 |
0, 6 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (11/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 698911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59119 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38408 | |||||||||||
Giải baG3 | 73985 86652 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8033 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4941 7304 9950 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 026 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
04
08
11
19
23
26
33
37
41
43
50
52
60
71
84
85
92
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 8 |
1 | 1, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 3, 7 |
4 | 1, 3 |
5 | 0, 2 |
6 | 0 |
7 | 1 |
8 | 4, 5 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 5, 6 | 0 |
1, 4, 7 | 1 |
5, 9 | 2 |
2, 3, 4 | 3 |
0, 8 | 4 |
8 | 5 |
2 | 6 |
3 | 7 |
0 | 8 |
1 | 9 |