XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (07/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 021412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07317 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59063 | |||||||||||
Giải baG3 | 90757 49957 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7624 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5777 4116 1087 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
07
12
16
17
20
24
38
52
57
57
63
63
77
78
87
87
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 2, 6, 7 |
2 | 0, 4 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 2, 7, 7 |
6 | 3, 3 |
7 | 7, 8 |
8 | 7, 7 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
2 | 0 |
0 | 1 |
1, 5 | 2 |
6, 6 | 3 |
2 | 4 |
5 | |
1, 9 | 6 |
0, 1, 5, 5, 7, 8, 8 | 7 |
3, 7 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (06/10/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025694 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82964 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90088 | |||||||||||
Giải baG3 | 58887 83127 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4711 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7816 0862 0723 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
07
11
13
13
16
23
27
33
41
62
64
64
64
87
88
94
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1, 3, 3, 6 |
2 | 3, 7 |
3 | 3 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 2, 4, 4, 4 |
7 | |
8 | 7, 8 |
9 | 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1, 4 | 1 |
0, 6 | 2 |
1, 1, 2, 3 | 3 |
6, 6, 6, 9 | 4 |
5 | |
1 | 6 |
0, 2, 8 | 7 |
8 | 8 |
9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (30/09/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71651 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49530 | |||||||||||
Giải baG3 | 25784 20747 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7300 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7376 7709 9555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Loto trực tiếp
00
05
09
22
30
30
42
44
46
47
51
53
55
71
71
76
84
96
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 9 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 0, 0 |
4 | 2, 4, 6, 7 |
5 | 1, 3, 5 |
6 | |
7 | 1, 1, 6 |
8 | 4 |
9 | 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0, 3, 3 | 0 |
5, 7, 7 | 1 |
2, 4 | 2 |
5 | 3 |
4, 8 | 4 |
0, 5 | 5 |
4, 7, 9 | 6 |
4 | 7 |
8 | |
0 | 9 |