XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (22/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05382 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89767 | |||||||||||
Giải baG3 | 14783 28095 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6258 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5645 1106 2185 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 927 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Loto trực tiếp
02
06
13
13
27
34
37
39
45
46
51
58
67
82
83
85
90
95
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3, 3 |
2 | 7 |
3 | 4, 7, 9 |
4 | 5, 6 |
5 | 1, 8 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 0, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
9 | 0 |
5 | 1 |
0, 8 | 2 |
1, 1, 8 | 3 |
3 | 4 |
4, 8, 9 | 5 |
0, 4 | 6 |
2, 3, 6 | 7 |
5 | 8 |
3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (21/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 031897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57825 | |||||||||||
Giải baG3 | 22501 58654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2657 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7224 4469 4986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Loto trực tiếp
01
03
04
18
24
25
42
54
57
66
69
79
79
82
86
95
97
98
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4 |
1 | 8 |
2 | 4, 5 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 4, 7 |
6 | 6, 9 |
7 | 9, 9 |
8 | 2, 6 |
9 | 5, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0 | 1 |
4, 8 | 2 |
0 | 3 |
0, 2, 5 | 4 |
2, 9 | 5 |
6, 8 | 6 |
5, 9 | 7 |
1, 9 | 8 |
6, 7, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (15/07/2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 979599 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89510 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75739 | |||||||||||
Giải baG3 | 87857 34155 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8638 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8920 0048 4221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 523 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Loto trực tiếp
07
10
10
20
21
21
21
23
38
39
48
55
57
58
78
96
97
99
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 0 |
2 | 0, 1, 1, 1, 3 |
3 | 8, 9 |
4 | 8 |
5 | 5, 7, 8 |
6 | |
7 | 8 |
8 | |
9 | 6, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1, 1, 2 | 0 |
2, 2, 2 | 1 |
2 | |
2 | 3 |
4 | |
5 | 5 |
9 | 6 |
0, 5, 9 | 7 |
3, 4, 5, 7 | 8 |
3, 9 | 9 |